Bản dịch của từ Caretaking trong tiếng Việt
Caretaking

Caretaking (Verb)
She enjoys caretaking her elderly neighbor every day.
Cô ấy thích chăm sóc hàng ngày người hàng xóm già của mình.
The volunteers spend weekends caretaking abandoned animals at the shelter.
Các tình nguyện viên dành cuối tuần chăm sóc động vật bị bỏ rơi tại trại.
He finds fulfillment in caretaking the community garden and plants.
Anh ấy tìm thấy sự hài lòng trong việc chăm sóc khu vườn cộng đồng và cây cỏ.
Từ "caretaking" thường được sử dụng để chỉ hành động chăm sóc, bảo vệ hoặc quản lý một người, một nhóm người, hoặc một vật thể cụ thể. Trong tiếng Anh, "caretaking" có thể đứng độc lập như một danh từ chỉ công việc chăm sóc hoặc quản lý. Dù không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hay phát âm, nhưng trong văn phong, "caretaking" có thể mang sắc thái khác nhau; ở Anh, từ này thường liên quan đến bối cảnh chăm sóc gia đình, trong khi ở Mỹ có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "caretaking" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "care" kết hợp với hậu tố "-taking". Từ "care" xuất phát từ tiếng Latin "carere", có nghĩa là "thiếu thốn" hay "chăm sóc". Qua thời gian, từ này đã chuyển sang nghĩa tích cực, thể hiện sự quan tâm và trách nhiệm. "Caretaking" ngày nay được hiểu là hành động chăm sóc, bảo vệ, và hỗ trợ người khác, phản ánh sự quan tâm sâu sắc tới các nhu cầu và phúc lợi của họ.
Từ "caretaking" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, nó thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến chăm sóc người cao tuổi hoặc trẻ em, thường liên quan đến trách nhiệm và vai trò xã hội. Bên cạnh đó, "caretaking" cũng được sử dụng trong văn hóa phổ thông khi mô tả hành động chăm sóc, bảo trì cơ sở vật chất hoặc môi trường sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp