Bản dịch của từ Caretaking trong tiếng Việt

Caretaking

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Caretaking (Verb)

keɪɹteɪkɪŋ
keɪɹteɪkɪŋ
01

Quá trình chăm sóc một ai đó hoặc một cái gì đó.

The process of taking care of someone or something.

Ví dụ

She enjoys caretaking her elderly neighbor every day.

Cô ấy thích chăm sóc hàng ngày người hàng xóm già của mình.

The volunteers spend weekends caretaking abandoned animals at the shelter.

Các tình nguyện viên dành cuối tuần chăm sóc động vật bị bỏ rơi tại trại.

He finds fulfillment in caretaking the community garden and plants.

Anh ấy tìm thấy sự hài lòng trong việc chăm sóc khu vườn cộng đồng và cây cỏ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/caretaking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Caretaking

Không có idiom phù hợp