Bản dịch của từ Carking trong tiếng Việt
Carking
Adjective
Carking (Adjective)
Ví dụ
The carking news about unemployment worried many families in our community.
Tin tức gây lo lắng về thất nghiệp khiến nhiều gia đình trong cộng đồng.
The carking situation did not improve after the recent protests.
Tình hình gây lo lắng không cải thiện sau các cuộc biểu tình gần đây.
Is the carking behavior of politicians affecting public trust in society?
Hành vi gây lo lắng của các chính trị gia có ảnh hưởng đến niềm tin công chúng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Carking
Không có idiom phù hợp