Bản dịch của từ Carking trong tiếng Việt

Carking

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carking (Adjective)

01

Gây đau khổ hoặc lo lắng.

Causing distress or worry.

Ví dụ

The carking news about unemployment worried many families in our community.

Tin tức gây lo lắng về thất nghiệp khiến nhiều gia đình trong cộng đồng.

The carking situation did not improve after the recent protests.

Tình hình gây lo lắng không cải thiện sau các cuộc biểu tình gần đây.

Is the carking behavior of politicians affecting public trust in society?

Hành vi gây lo lắng của các chính trị gia có ảnh hưởng đến niềm tin công chúng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Carking cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Carking

Không có idiom phù hợp