Bản dịch của từ Carking trong tiếng Việt
Carking

Carking (Adjective)
The carking news about unemployment worried many families in our community.
Tin tức gây lo lắng về thất nghiệp khiến nhiều gia đình trong cộng đồng.
The carking situation did not improve after the recent protests.
Tình hình gây lo lắng không cải thiện sau các cuộc biểu tình gần đây.
Is the carking behavior of politicians affecting public trust in society?
Hành vi gây lo lắng của các chính trị gia có ảnh hưởng đến niềm tin công chúng không?
Họ từ
"Carking" là một tính từ trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ động từ "cark", nghĩa là cảm thấy lo âu hoặc căng thẳng. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả cảm giác buồn phiền hoặc lo âu dai dẳng. Trong tiếng Anh hiện đại, từ này ít phổ biến và thường xuất hiện trong văn học cổ điển. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về phát âm hoặc nghĩa của từ này, nhưng sự sử dụng hiện nay chủ yếu thiên về văn bản cổ xưa.
Từ "carking" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "carcare", có nghĩa là "đè nén" hoặc "gây áp lực". Kết hợp với hậu tố "-ing", từ này diễn tả một trạng thái lưu giữ cảm xúc tiêu cực và lo âu. Trong tiếng Anh hiện đại, "carking" thường được sử dụng để chỉ những lo âu mãnh liệt, hay những suy nghĩ khiến người ta cảm thấy căng thẳng và khó chịu, phản ánh rõ ràng ý nghĩa nguyên thủy về sự nén lại và căng thẳng.
Từ “carking” có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó không thuộc nhóm từ vựng phổ biến mà thí sinh thường gặp. Trong bối cảnh khác, “carking” thường được sử dụng để chỉ cảm giác lo âu, buồn bã hoặc không vui; chẳng hạn, trong văn chương hay các tác phẩm nghệ thuật để diễn đạt trạng thái tinh thần. Sự hiếm gặp của từ này có thể do tính chất trang trọng và cảm xúc mà nó thể hiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp