Bản dịch của từ Carmakers trong tiếng Việt

Carmakers

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carmakers (Noun)

kˈɑɹmeɪkɚz
kˈɑɹmeɪkɚz
01

Một công ty sản xuất và bán ô tô.

A company that manufactures and sells cars.

Ví dụ

Carmakers are expanding their market to developing countries like Vietnam.

Các nhà sản xuất ô tô đang mở rộng thị trường của họ tới các nước đang phát triển như Việt Nam.

Not all carmakers prioritize sustainability in their production processes.

Không phải tất cả các nhà sản xuất ô tô ưu tiên tính bền vững trong quy trình sản xuất của họ.

Are carmakers investing in research for electric vehicle technology advancements?

Các nhà sản xuất ô tô có đầu tư vào nghiên cứu để phát triển công nghệ xe điện không?

Carmakers (Noun Countable)

kˈɑɹmeɪkɚz
kˈɑɹmeɪkɚz
01

Người chế tạo hoặc sửa chữa ô tô.

A person who makes or repairs cars.

Ví dụ

Carmakers in Detroit are known for their high-quality vehicles.

Những người làm xe hơi ở Detroit nổi tiếng với những chiếc xe chất lượng cao.

Not all carmakers use environmentally friendly materials in their production process.

Không phải tất cả những người làm xe hơi sử dụng vật liệu thân thiện với môi trường trong quy trình sản xuất của họ.

Do carmakers receive proper training before they start working in the industry?

Liệu những người làm xe hơi có nhận được đào tạo đúng đắn trước khi họ bắt đầu làm việc trong ngành này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/carmakers/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Carmakers

Không có idiom phù hợp