Bản dịch của từ Carmakers trong tiếng Việt
Carmakers

Carmakers (Noun)
Một công ty sản xuất và bán ô tô.
A company that manufactures and sells cars.
Carmakers are expanding their market to developing countries like Vietnam.
Các nhà sản xuất ô tô đang mở rộng thị trường của họ tới các nước đang phát triển như Việt Nam.
Not all carmakers prioritize sustainability in their production processes.
Không phải tất cả các nhà sản xuất ô tô ưu tiên tính bền vững trong quy trình sản xuất của họ.
Are carmakers investing in research for electric vehicle technology advancements?
Các nhà sản xuất ô tô có đầu tư vào nghiên cứu để phát triển công nghệ xe điện không?
Carmakers (Noun Countable)
Người chế tạo hoặc sửa chữa ô tô.
A person who makes or repairs cars.
Carmakers in Detroit are known for their high-quality vehicles.
Những người làm xe hơi ở Detroit nổi tiếng với những chiếc xe chất lượng cao.
Not all carmakers use environmentally friendly materials in their production process.
Không phải tất cả những người làm xe hơi sử dụng vật liệu thân thiện với môi trường trong quy trình sản xuất của họ.
Do carmakers receive proper training before they start working in the industry?
Liệu những người làm xe hơi có nhận được đào tạo đúng đắn trước khi họ bắt đầu làm việc trong ngành này không?
Họ từ
Carmakers, hay còn gọi là nhà sản xuất ô tô, chỉ những công ty hoặc cá nhân tham gia vào việc thiết kế, sản xuất và bán ô tô. Từ này thường được dùng trong ngành công nghiệp ô tô để chỉ các thương hiệu như Toyota, Ford hay BMW. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ về thuật ngữ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "carmakers" có thể được thay thế bằng "automakers" trong tiếng Anh Mỹ, mặc dù vẫn mang nghĩa tương tự.
Từ "carmakers" xuất phát từ tiếng Anh, được hình thành từ hai phần: "car" và "maker". "Car" có nguồn gốc từ tiếng Latin "carrus", nghĩa là xe cộ, trong khi "maker" là từ xuất phát từ tiếng Anh cổ "macian", có nghĩa là người tạo ra hoặc sản xuất. Sự kết hợp này phản ánh sự phát triển của ngành công nghiệp chế tạo ô tô từ thế kỷ 19, nơi những người sản xuất xe đã đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy nền kinh tế và thay đổi phương tiện di chuyển.
Từ "carmakers" có tần suất xuất hiện đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nghe và đọc, nơi thường thảo luận về ngành công nghiệp ô tô và sự phát triển công nghệ. Từ này cũng phổ biến trong ngữ cảnh kinh doanh và kinh tế, khi nhắc đến các công ty sản xuất ô tô và tác động của họ đối với môi trường. Trong các cuộc hội thảo về giao thông và đô thị, "carmakers" thường được đề cập để phân tích sự đổi mới và xu hướng tiêu dùng.