Bản dịch của từ Carnivorous trong tiếng Việt

Carnivorous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carnivorous (Adjective)

kɑɹnˈɪvɚəs
kɑɹnˈɪvəɹəs
01

(của một con vật) ăn động vật khác.

Of an animal feeding on other animals.

Ví dụ

Lions are carnivorous animals that hunt in groups.

Sư tử là loài động vật ăn thịt săn mồi theo nhóm.

The carnivorous behavior of hyenas is well-documented in wildlife studies.

Hành vi ăn thịt của linh cẩu được ghi chép rõ trong nghiên cứu động vật hoang dã.

Tigers are known for their carnivorous nature in the animal kingdom.

Hổ được biết đến với bản chất ăn thịt của chúng trong vương quốc động vật.

Dạng tính từ của Carnivorous (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Carnivorous

Ăn thịt

More carnivorous

Ăn thịt nhiều hơn

Most carnivorous

Ăn thịt nhiều nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/carnivorous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Carnivorous

Không có idiom phù hợp