Bản dịch của từ Carolling trong tiếng Việt
Carolling

Carolling (Verb)
Hát những bài hát mừng.
To sing carols.
We enjoyed carolling at the community center last December.
Chúng tôi đã thích hát những bài thánh ca tại trung tâm cộng đồng tháng 12.
They are not carolling this year due to the pandemic.
Họ không hát những bài thánh ca năm nay vì đại dịch.
Are you carolling with your friends this holiday season?
Bạn có hát những bài thánh ca với bạn bè trong mùa lễ này không?
Dạng động từ của Carolling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Carol |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Carolled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Carolled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Carols |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Carolling |
Carolling (Noun)
Việc hát những bài hát mừng.
The singing of carols.
The children enjoyed carolling at the local park last Christmas.
Bọn trẻ thích hát những bài thánh ca ở công viên địa phương Giáng sinh vừa qua.
They did not go carolling this year due to the weather.
Họ không đi hát thánh ca năm nay vì thời tiết.
Are you planning on carolling with your friends this holiday season?
Bạn có dự định đi hát thánh ca với bạn bè trong mùa lễ này không?
Họ từ
Carolling là một thuật ngữ tiếng Anh chỉ hoạt động hát những bài hát vui tươi, thường được thực hiện vào dịp lễ Giáng sinh. Hoạt động này thường diễn ra ở các địa điểm công cộng, nhằm truyền tải tinh thần lễ hội. Trong tiếng Anh Anh, từ này được viết là "carolling", trong khi tiếng Anh Mỹ thường dùng "caroling". Điểm khác biệt chủ yếu giữa hai phiên bản này nằm ở chữ "l", với tiếng Anh Anh sử dụng hai chữ "l", trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng một chữ "l".
Từ "carolling" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "carrulare", nghĩa là "hát" hoặc "nhảy múa", kết hợp với từ "carol", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "carole", diễn tả một bài hát vui tươi. Trong nhiều thế kỷ, hình thức này đã trở thành một phần của các nghi lễ tôn giáo và lễ hội, đặc biệt là trong mùa Giáng sinh. Ngày nay, "carolling" chỉ việc hát những bài hát Giáng sinh, thể hiện tinh thần vui vẻ và sự đoàn kết trong cộng đồng.
Từ "carolling" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, do chủ đề của nó thường liên quan đến các hoạt động lễ hội, đặc biệt là trong bối cảnh Giáng Sinh. Trong các ngữ cảnh khác, "carolling" thường được sử dụng để mô tả hoạt động nhóm hát những bài hát truyền thống của mùa lễ, góp mặt trong các sự kiện cộng đồng hoặc gia đình. Sự phổ biến của từ này gia tăng trong thời điểm cuối năm, khi các hoạt động văn hóa diễn ra sôi nổi.