Bản dịch của từ Carpal bone trong tiếng Việt
Carpal bone

Carpal bone (Noun)
The carpal bone connects the hand to the forearm in humans.
Xương cổ tay kết nối bàn tay với cẳng tay ở người.
The carpal bone is not visible in a standard social photo.
Xương cổ tay không nhìn thấy trong một bức ảnh xã hội thông thường.
Is the carpal bone important for social hand gestures?
Xương cổ tay có quan trọng cho các cử chỉ tay xã hội không?
Xương cổ tay, hay xương carpal, là một nhóm gồm tám xương nhỏ nằm ở vùng cổ tay, giữa xương cẳng tay và xương bàn tay. Chúng được chia thành hai hàng: hàng gần và hàng xa. Các xương này có vai trò quan trọng trong việc tạo ra sự linh hoạt và ổn định cho bàn tay. Thuật ngữ “carpal bone” được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "carpal" xuất phát từ tiếng Latin "carpalis", có gốc từ "carpus", nghĩa là cổ tay. "Carpus" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "καρπός" (karpós), cũng chỉ về khu vực cổ tay. Các xương cổ tay (carpal bones) là một nhóm xương nằm ở khu vực nối giữa bàn tay và cẳng tay. Cụm từ này hiện nay được sử dụng trong ngữ cảnh giải phẫu học để chỉ các cấu trúc giúp hỗ trợ và cử động của bàn tay.
Thuật ngữ "carpal bone" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh của các phần thi Viết và Nói khi thảo luận về y học hoặc sinh học, đặc biệt là liên quan đến giải phẫu con người. Từ này thường xuất hiện trong văn cảnh vô hiệu hóa chấn thương hoặc trong các khóa học về y khoa, vật lý trị liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp