Bản dịch của từ Carpal bone trong tiếng Việt

Carpal bone

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carpal bone (Noun)

ˈkɑr.pəlˈboʊn
ˈkɑr.pəlˈboʊn
01

Bất kỳ xương nào trong số tám xương cổ tay (carpus)

Any of the eight bones of the wrist carpus.

Ví dụ

The carpal bone connects the hand to the forearm in humans.

Xương cổ tay kết nối bàn tay với cẳng tay ở người.

The carpal bone is not visible in a standard social photo.

Xương cổ tay không nhìn thấy trong một bức ảnh xã hội thông thường.

Is the carpal bone important for social hand gestures?

Xương cổ tay có quan trọng cho các cử chỉ tay xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/carpal bone/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Carpal bone

Không có idiom phù hợp