Bản dịch của từ Carpark trong tiếng Việt
Carpark

Carpark (Noun)
The carpark near the mall was full of vehicles.
Bãi đậu xe gần trung tâm thương mại đầy xe.
The new residential complex has an underground carpark for residents.
Khu phức hợp nhà ở mới có bãi đậu xe ngầm cho cư dân.
Finding a secure carpark in the city center can be challenging.
Tìm một bãi đậu xe an toàn ở trung tâm thành phố có thể khó khăn.
Carpark (Verb)
Để đỗ xe trong bãi đỗ xe.
To park a car in a car park.
She carparked her vehicle in the crowded car park.
Cô ấy đậu xe của mình trong bãi đỗ xe đông đúc.
He always carparked near the entrance for convenience.
Anh luôn đậu gần lối vào để tiện lợi.
Drivers carpark in designated spots to avoid fines.
Các tài xế đậu xe tại các vị trí quy định để tránh phạt.
Từ "carpark" là danh từ chỉ khu vực dành riêng để đỗ xe, thường được sử dụng phổ biến tại Anh. Trong khi đó, ở Mỹ, từ tương đương là "parking lot". Sự khác biệt giữa hai từ này không chỉ thể hiện trong cách viết mà còn trong ngữ cảnh sử dụng: "carpark" thường xuất hiện trong văn cảnh chính thức hơn, trong khi "parking lot" được sử dụng rộng rãi trong đời sống hàng ngày. Cả hai từ đều mang nghĩa tương tự, nhưng thể hiện rõ sự khác biệt văn hóa giữa hai miền sử dụng tiếng Anh.
Từ "carpark" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai yếu tố "car" (xe hơi) và "park" (đỗ, gửi). "Car" xuất phát từ tiếng Latinh "carra", chỉ phương tiện giao thông. "Park" lại bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "parc", có nghĩa là khu vực đất được rào lại. Qua thời gian, "carpark" đã trở thành thuật ngữ chỉ khu vực dành riêng cho việc đỗ xe, phản ánh sự phát triển của giao thông vận tải và đô thị hóa trong xã hội hiện đại.
Từ "carpark" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nghe và nói khi thảo luận về cơ sở hạ tầng và dịch vụ đô thị. Trong bối cảnh khác, "carpark" thường được sử dụng trong tài liệu liên quan đến quy hoạch đô thị, giao thông và quản lý các khu vực thương mại. Từ này gợi nhớ đến không gian dành cho phương tiện, thể hiện sự phát triển của các thành phố hiện đại.