Bản dịch của từ Carpark trong tiếng Việt

Carpark

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carpark (Noun)

kˈɑɹpˌɑɹk
kˈɑɹpˌɑɹk
01

Một khu vực hoặc tòa nhà nơi ô tô có thể đỗ.

An area or building where cars can be parked.

Ví dụ

The carpark near the mall was full of vehicles.

Bãi đậu xe gần trung tâm thương mại đầy xe.

The new residential complex has an underground carpark for residents.

Khu phức hợp nhà ở mới có bãi đậu xe ngầm cho cư dân.

Finding a secure carpark in the city center can be challenging.

Tìm một bãi đậu xe an toàn ở trung tâm thành phố có thể khó khăn.

Carpark (Verb)

kˈɑɹpˌɑɹk
kˈɑɹpˌɑɹk
01

Để đỗ xe trong bãi đỗ xe.

To park a car in a car park.

Ví dụ

She carparked her vehicle in the crowded car park.

Cô ấy đậu xe của mình trong bãi đỗ xe đông đúc.

He always carparked near the entrance for convenience.

Anh luôn đậu gần lối vào để tiện lợi.

Drivers carpark in designated spots to avoid fines.

Các tài xế đậu xe tại các vị trí quy định để tránh phạt.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/carpark/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Carpark

Không có idiom phù hợp