Bản dịch của từ Carpellate trong tiếng Việt

Carpellate

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carpellate (Adjective)

kˈɑɹpʌleɪt
kˈɑɹpʌleɪt
01

Có hoặc sản xuất lá noãn.

Having or producing carpels.

Ví dụ

The carpellate flowers of the plant attract many social insects.

Những bông hoa có nhụy của cây thu hút nhiều côn trùng xã hội.

These plants are not carpellate and do not produce any seeds.

Những cây này không có nhụy và không sản xuất hạt nào.

Are all the flowers in this garden carpellate species?

Tất cả các bông hoa trong vườn này có phải là loài có nhụy không?

Carpellate (Adverb)

kˈɑɹpʌleɪt
kˈɑɹpʌleɪt
01

Theo cách carpellate.

In a carpellate manner.

Ví dụ

The community discussed issues carpellate during the town hall meeting.

Cộng đồng đã thảo luận các vấn đề theo cách carpellate trong cuộc họp.

They did not address the concerns carpellate at the conference last week.

Họ đã không giải quyết các mối quan tâm theo cách carpellate tại hội nghị tuần trước.

Did the group collaborate carpellate in their social initiatives this year?

Nhóm có hợp tác theo cách carpellate trong các sáng kiến xã hội năm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/carpellate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Carpellate

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.