Bản dịch của từ Carpellate trong tiếng Việt
Carpellate

Carpellate (Adjective)
Có hoặc sản xuất lá noãn.
Having or producing carpels.
The carpellate flowers of the plant attract many social insects.
Những bông hoa có nhụy của cây thu hút nhiều côn trùng xã hội.
These plants are not carpellate and do not produce any seeds.
Những cây này không có nhụy và không sản xuất hạt nào.
Are all the flowers in this garden carpellate species?
Tất cả các bông hoa trong vườn này có phải là loài có nhụy không?
Carpellate (Adverb)
Theo cách carpellate.
In a carpellate manner.
The community discussed issues carpellate during the town hall meeting.
Cộng đồng đã thảo luận các vấn đề theo cách carpellate trong cuộc họp.
They did not address the concerns carpellate at the conference last week.
Họ đã không giải quyết các mối quan tâm theo cách carpellate tại hội nghị tuần trước.
Did the group collaborate carpellate in their social initiatives this year?
Nhóm có hợp tác theo cách carpellate trong các sáng kiến xã hội năm nay không?
Từ "carpellate" xuất phát từ lĩnh vực sinh học thực vật, chỉ các hoa chỉ chứa các lá noãn, tức là không có nhị hoa. Hoa carpellate thường có sự tham gia trong quá trình sinh sản hữu tính của thực vật, khi chúng phát triển thành quả và chứa hạt. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng đồng nhất trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách viết.
Từ "carpellate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "carpellum", nghĩa là "thùy". Được hình thành từ tiền tố "carp-" liên quan đến bộ phận sinh dục cái của hoa, từ nguyên này phản ánh cấu trúc của hoa có chứa nhụy. Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng trong sinh học thực vật để chỉ những hoa hoặc cây chỉ có bộ phận sinh dục cái. Ngày nay, "carpellate" hiện nay chỉ cụm hoa có nhụy, phản ánh rõ ràng các đặc điểm hình thái và chức năng.
Từ "carpellate" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học, đặc biệt là trong nghiên cứu về thực vật để chỉ những hoa chỉ có nhụy cái mà không có nhị. Do đó, nó xuất hiện chủ yếu trong các tài liệu học thuật và chuyên ngành. Trong ngữ cảnh thông thường, từ này hiếm khi được sử dụng, chỉ xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sinh thái học hoặc sinh học thực vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp