Bản dịch của từ Carried away trong tiếng Việt
Carried away

Carried away (Idiom)
During the party, Sarah really got carried away with her dancing.
Trong bữa tiệc, Sarah thực sự đã phấn khích với điệu nhảy của mình.
John didn't get carried away during the social event last night.
John đã không bị cuốn theo trong sự kiện xã hội tối qua.
Did Emily get carried away with her speech at the gathering?
Liệu Emily có bị cuốn theo bài phát biểu của mình tại buổi gặp mặt không?
Cụm từ "carried away" trong tiếng Anh có nghĩa là trở nên quá hứng thú hoặc bị cuốn theo cảm xúc, dẫn đến hành động không hợp lý hoặc thái quá. Cụm từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, về cách phát âm, người nói tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh âm tiết "carried" hơn, trong khi người nói tiếng Anh Anh có xu hướng phát âm đều các âm tiết hơn. "Carried away" thường xuất hiện trong ngữ cảnh nói về việc mất kiểm soát trong các tình huống xã hội hoặc sáng tạo.
Cụm từ "carried away" có nguồn gốc từ động từ "carry", xuất phát từ tiếng Latin "carry" (carriare), có nghĩa là mang, vác. Trong lịch sử, cụm từ này được sử dụng để mô tả trạng thái bị cuốn hút vào một hoạt động hoặc cảm xúc đến mức mất kiểm soát. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này phản ánh sự thao túng bởi cảm xúc hoặc hoàn cảnh, khiến cá nhân không còn giữ được lý trí hay sự kiểm soát.
Cụm từ "carried away" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong hai thành phần nghe và nói của IELTS, trong khi ít thấy hơn trong phần đọc và viết. Nó thường được sử dụng để miêu tả tình trạng phấn khích hoặc mất kiểm soát, đặc biệt trong các tình huống giao tiếp xã hội hoặc khi bàn về cảm xúc. Trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, cụm từ này có thể xuất hiện khi mọi người thảo luận về việc theo đuổi đam mê hoặc phản ứng thái quá trong các tình huống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
