Bản dịch của từ Carried away with trong tiếng Việt
Carried away with

Carried away with (Idiom)
Many people were carried away with excitement during the concert last night.
Nhiều người đã bị cuốn theo sự phấn khích trong buổi hòa nhạc tối qua.
I was not carried away with the drama at the social event.
Tôi không bị cuốn theo kịch tính tại sự kiện xã hội.
Were you carried away with the energy at the community festival?
Bạn có bị cuốn theo năng lượng tại lễ hội cộng đồng không?
Cụm từ "carried away with" có nghĩa là trở nên quá say mê hoặc bị cuốn vào điều gì đó, dẫn đến việc mất kiểm soát hoặc không còn tỉnh táo. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ trong cụm từ này, cả hai đều sử dụng phiên bản giống nhau. Tuy nhiên, ngữ cảnh và cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào văn hóa và thói quen giao tiếp tại từng khu vực. Cụm từ thường được dùng trong văn viết hơn là trong ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "carried away" có nguồn gốc từ cụm động từ "carry away" trong tiếng Anh, vốn được hình thành từ các thành tố "carry" (mang, vác) và "away" (đi xa). Từ "carry" xuất phát từ tiếng Latinh "carriāre", có nghĩa là "mang đi". Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, cụm từ này đã chuyển mình để chỉ trạng thái bị cuốn theo cảm xúc hoặc hưng phấn, do đó thể hiện sự tạm thời mất kiểm soát trong hành vi hoặc suy nghĩ. Sự kết hợp này phản ánh đúng nội dung ý nghĩa của cụm từ trong ngữ cảnh hiện tại.
Cụm từ “carried away with” thường ít gặp trong các bài thi IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh nói hoặc viết về sự hứng thú mạnh mẽ hoặc mất kiểm soát trong hành động. Trong các thành phần của IELTS, nó có thể thấy chủ yếu trong Speaking và Writing, khi thí sinh mô tả trải nghiệm cá nhân hoặc cảm xúc. Ngoài ra, cụm này thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày khi miêu tả cảm xúc quá độ, như trong các cuộc trò chuyện hoặc văn bản mô tả cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
