Bản dịch của từ Cartes trong tiếng Việt

Cartes

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cartes (Noun)

kɑɹts
kɑɹts
01

Một thẻ chơi.

A playing card.

Ví dụ

I played a game with my friends using special cartes last night.

Tôi đã chơi một trò chơi với bạn bè bằng các quân bài đặc biệt tối qua.

We did not bring any cartes to the social gathering yesterday.

Chúng tôi đã không mang theo quân bài nào đến buổi gặp mặt xã hội hôm qua.

Do you have any cartes for the game we are playing?

Bạn có quân bài nào cho trò chơi mà chúng ta đang chơi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cartes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food ngày thi 01/08/2020
[...] Consequently, their shopping are often full of food products that they might never use [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food ngày thi 01/08/2020

Idiom with Cartes

Không có idiom phù hợp