Bản dịch của từ Cartes trong tiếng Việt
Cartes

Cartes (Noun)
I played a game with my friends using special cartes last night.
Tôi đã chơi một trò chơi với bạn bè bằng các quân bài đặc biệt tối qua.
We did not bring any cartes to the social gathering yesterday.
Chúng tôi đã không mang theo quân bài nào đến buổi gặp mặt xã hội hôm qua.
Do you have any cartes for the game we are playing?
Bạn có quân bài nào cho trò chơi mà chúng ta đang chơi không?
Họ từ
Từ "cartes" trong tiếng Pháp có nghĩa là "thẻ" hay "bản đồ". Trong tiếng Anh, từ này ít được sử dụng, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh nói về trò chơi bài hay bản đồ. Phiên bản khác biệt giữa Anh và Mỹ không nổi bật đối với từ này, nhưng từ "cards" trong tiếng Anh có thể đề cập đến các loại thẻ hoặc bài khác nhau, chẳng hạn như thẻ tín dụng hay bài poker. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách sử dụng cụ thể trong tình huống.
Từ "cartes" xuất phát từ gốc Latinh "charta", có nghĩa là giấy hoặc tài liệu. Từ này được sử dụng để chỉ các loại bề mặt phẳng dùng để viết, vẽ hoặc tạo hình. Trong lịch sử, "cartes" đã liên kết chặt chẽ với các bản đồ, giấy tờ chính thức và các tài liệu nghệ thuật. Hiện nay, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ các loại bản đồ hoặc hình ảnh hai chiều, phản ánh chức năng ban đầu của nó trong việc truyền tải thông tin một cách rõ ràng.
Từ "cartes" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh liên quan đến địa lý, bản đồ hoặc trò chơi bài, nơi nó thường được dùng để chỉ các loại bản đồ hoặc bộ bài. Trong các lĩnh vực như nghiên cứu địa lý hoặc phân tích thống kê, "cartes" thường được sử dụng để thảo luận về cách biểu diễn thông tin hình ảnh hoặc địa lý một cách trực quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
