Bản dịch của từ Carvery trong tiếng Việt
Carvery
Noun [U/C]
Carvery (Noun)
kˈɑɹvəɹi
kˈɑɹvəɹi
01
Nhà hàng buffet hoặc nhà hàng nơi các món nấu chín được trưng bày và chạm khắc theo yêu cầu trước mặt khách hàng.
A buffet or restaurant where cooked joints are displayed and carved as required in front of customers.
Ví dụ
The hotel's carvery offers a variety of roasted meats for guests.
Nhà hàng buffet của khách sạn cung cấp nhiều loại thịt quay cho khách.
The carvery station at the wedding reception served succulent slices of beef.
Trạm thịt quay tại tiệc cưới phục vụ những lát thịt bò ngon.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Carvery
Không có idiom phù hợp