Bản dịch của từ Carvery trong tiếng Việt
Carvery

Carvery (Noun)
Nhà hàng buffet hoặc nhà hàng nơi các món nấu chín được trưng bày và chạm khắc theo yêu cầu trước mặt khách hàng.
A buffet or restaurant where cooked joints are displayed and carved as required in front of customers.
The hotel's carvery offers a variety of roasted meats for guests.
Nhà hàng buffet của khách sạn cung cấp nhiều loại thịt quay cho khách.
The carvery station at the wedding reception served succulent slices of beef.
Trạm thịt quay tại tiệc cưới phục vụ những lát thịt bò ngon.
The new restaurant in town has a popular Sunday carvery special.
Nhà hàng mới ở thành phố có chương trình buffet đặc biệt vào Chủ Nhật được yêu thích.
"Carvery" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ một hình thức phục vụ món ăn, thường là thịt nướng, nơi thực khách có thể chọn lựa và tự phục vụ từ bàn thịt. Thuật ngữ này phổ biến trong bối cảnh ẩm thực Anh, đặc biệt trong các bữa tiệc hoặc nhà hàng. Trong tiếng Anh Anh, "carvery" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, khái niệm này thường không được dùng rộng rãi; thay vào đó, các từ như "carved meat" hoặc "buffet" thường được sử dụng.
Từ "carvery" bắt nguồn từ động từ tiếng Latinh "carvare", có nghĩa là "cắt" hoặc "dao", và đã được chuyển thể qua tiếng Anh vào thế kỷ 19. Ban đầu, thuật ngữ này chỉ việc cắt thịt, thường là các món thịt nướng được phục vụ trong các bữa tiệc lớn. Ngày nay, "carvery" chỉ nơi phục vụ các món ăn từ thịt được cắt theo yêu cầu, mang tính chất phong phú và đa dạng, phản ánh sự phát triển của phong cách ẩm thực hiện đại.
Từ "carvery" khá hiếm khi xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, vì nó thường liên quan đến các tình huống cụ thể, chủ yếu trong lĩnh vực ẩm thực và dịch vụ nhà hàng. "Carvery" chủ yếu được sử dụng khi mô tả các bữa ăn kiểu buffet thịt hoặc các nhà hàng chuyên phục vụ món thịt nướng. Trong ngữ cảnh hằng ngày, từ này phổ biến trong các cuộc trò chuyện về ẩm thực, đặc biệt là ở các sự kiện hoặc dịp lễ hội.