Bản dịch của từ Buffet trong tiếng Việt
Buffet

Buffet(Noun)
Một bữa ăn bao gồm nhiều món ăn mà khách tự phục vụ.
A meal consisting of several dishes from which guests serve themselves.
Một chiếc tủ có kệ và ngăn kéo để đựng đồ ăn và khăn trải bàn; một cái tủ bên.
A cabinet with shelves and drawers for keeping dinnerware and table linens; a sideboard.
Dạng danh từ của Buffet (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Buffet | Buffets |
Buffet(Verb)
(đặc biệt là gió hoặc sóng) đánh liên tục và dữ dội; Bột nhồi.
(especially of wind or waves) strike repeatedly and violently; batter.
Dạng động từ của Buffet (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Buffet |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Buffetted |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Buffetted |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Buffets |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Buffetting |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "buffet" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, dùng để chỉ hình thức phục vụ thức ăn tự chọn, nơi thực khách có thể chọn lựa món ăn theo sở thích. Trong tiếng Anh, "buffet" được phát âm là /bʌf.eɪ/ ở Mỹ, trong khi ở Anh phát âm là /ˈbʌf.ɪt/. Cả hai phiên bản đều diễn tả khái niệm tương tự, nhưng có sự khác nhau trong kiểu dùng: ở Mỹ, "buffet" thường chỉ đến tiệc tùng hoặc sự kiện, còn ở Anh có thể chỉ phòng ăn tự chọn.
Từ "buffet" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ động từ "buffeter", nghĩa là "đánh" hoặc "va chạm". Trong thế kỷ 19, từ này được sử dụng để chỉ một kiểu bữa ăn tự chọn, nơi thực khách có thể tự phục vụ và lựa chọn món ăn. Kết nối với nghĩa hiện tại, "buffet" thể hiện một hình thức ẩm thực đa dạng và phóng khoáng, phản ánh sự tương tác giữa văn hóa ẩm thực và phong cách ăn uống xã hội.
Từ "buffet" xuất hiện khá thường xuyên trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, khi miêu tả các bữa ăn hoặc sự kiện ẩm thực. Trong phần đọc và viết, từ này thường được đề cập trong các bài đăng về du lịch hoặc phong cách sống. Ngoài ra, "buffet" còn phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến tiệc tùng, nhà hàng, và ẩm thực tự phục vụ, thường ám chỉ đến sự phong phú và đa dạng trong lựa chọn món ăn.
Họ từ
Từ "buffet" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, dùng để chỉ hình thức phục vụ thức ăn tự chọn, nơi thực khách có thể chọn lựa món ăn theo sở thích. Trong tiếng Anh, "buffet" được phát âm là /bʌf.eɪ/ ở Mỹ, trong khi ở Anh phát âm là /ˈbʌf.ɪt/. Cả hai phiên bản đều diễn tả khái niệm tương tự, nhưng có sự khác nhau trong kiểu dùng: ở Mỹ, "buffet" thường chỉ đến tiệc tùng hoặc sự kiện, còn ở Anh có thể chỉ phòng ăn tự chọn.
Từ "buffet" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ động từ "buffeter", nghĩa là "đánh" hoặc "va chạm". Trong thế kỷ 19, từ này được sử dụng để chỉ một kiểu bữa ăn tự chọn, nơi thực khách có thể tự phục vụ và lựa chọn món ăn. Kết nối với nghĩa hiện tại, "buffet" thể hiện một hình thức ẩm thực đa dạng và phóng khoáng, phản ánh sự tương tác giữa văn hóa ẩm thực và phong cách ăn uống xã hội.
Từ "buffet" xuất hiện khá thường xuyên trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, khi miêu tả các bữa ăn hoặc sự kiện ẩm thực. Trong phần đọc và viết, từ này thường được đề cập trong các bài đăng về du lịch hoặc phong cách sống. Ngoài ra, "buffet" còn phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến tiệc tùng, nhà hàng, và ẩm thực tự phục vụ, thường ám chỉ đến sự phong phú và đa dạng trong lựa chọn món ăn.
