Bản dịch của từ Buffet trong tiếng Việt

Buffet

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Buffet(Noun)

bəfˈei
bəfˈei
01

Phòng hoặc quầy trong nhà ga, khách sạn hoặc tòa nhà công cộng khác bán đồ ăn nhẹ hoặc đồ ăn nhẹ.

A room or counter in a station, hotel, or other public building selling light meals or snacks.

Ví dụ
02

Một bữa ăn bao gồm nhiều món ăn mà khách tự phục vụ.

A meal consisting of several dishes from which guests serve themselves.

Ví dụ
03

Một chiếc tủ có kệ và ngăn kéo để đựng đồ ăn và khăn trải bàn; một cái tủ bên.

A cabinet with shelves and drawers for keeping dinnerware and table linens; a sideboard.

Ví dụ
04

Một chiếc ghế đẩu thấp hoặc một chiếc ghế đẩu.

A low stool or hassock.

Ví dụ
05

Một cú đánh hoặc một cú đấm.

A blow or punch.

Ví dụ

Dạng danh từ của Buffet (Noun)

SingularPlural

Buffet

Buffets

Buffet(Verb)

bˈʌfət
bˈʌfət
01

(đặc biệt là gió hoặc sóng) đánh liên tục và dữ dội; Bột nhồi.

(especially of wind or waves) strike repeatedly and violently; batter.

Ví dụ

Dạng động từ của Buffet (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Buffet

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Buffetted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Buffetted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Buffets

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Buffetting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ