Bản dịch của từ Buffet trong tiếng Việt
Buffet
Buffet (Noun)
The hotel lobby has a buffet offering various snacks.
Hành lang khách sạn có một quầy buffet cung cấp các loại đồ ăn nhẹ.
The train station has a buffet with sandwiches and drinks.
Ga tàu có một quầy buffet với bánh mì sandwich và đồ uống.
The office building cafeteria serves as a buffet for employees.
Nhà hàng tập thể trong tòa nhà văn phòng phục vụ như một quầy buffet cho nhân viên.
Một bữa ăn bao gồm nhiều món ăn mà khách tự phục vụ.
A meal consisting of several dishes from which guests serve themselves.
The company organized a buffet for its employees at the annual party.
Công ty đã tổ chức một bữa tiệc buffet cho nhân viên tại buổi tiệc hàng năm.
The wedding reception featured a lavish buffet with various cuisines.
Tiệc chiêu đãi cưới có một bữa tiệc buffet xa hoa với nhiều loại ẩm thực khác nhau.
During the conference, attendees enjoyed a buffet lunch with diverse options.
Trong hội nghị, các khách tham dự đã thưởng thức bữa trưa buffet với nhiều lựa chọn đa dạng.
Một chiếc tủ có kệ và ngăn kéo để đựng đồ ăn và khăn trải bàn; một cái tủ bên.
A cabinet with shelves and drawers for keeping dinnerware and table linens; a sideboard.
The buffet in the dining room holds our best china.
Chiếc tủ buffet trong phòng ăn chứa đồ sứ tốt nhất của chúng tôi.
The antique buffet was passed down through generations in the family.
Chiếc tủ buffet cổ được truyền qua các thế hệ trong gia đình.
The elegant buffet displayed delicate silverware and fine tablecloths.
Chiếc tủ buffet thanh lịch trưng bày bộ đồ bạc tinh xảo và tấm vải trải bàn tuyệt vời.
At the social event, guests sat on buffet stools.
Tại sự kiện xã hội, khách ngồi trên ghế buffet.
The elegant buffet hassock matched the luxurious decor perfectly.
Chiếc ghế buffet sang trọng phối hợp với trang trí sang trọng hoàn hảo.
The buffet in the lounge provided comfortable seating for everyone.
Ghế buffet trong phòng chờ cung cấp chỗ ngồi thoải mái cho mọi người.
He received a buffet on his shoulder during the scuffle.
Anh ta nhận được một cú đấm vào vai trong cuộc ẩu đả.
The buffet left a bruise on her arm.
Cú đấm gây thâm trên cánh tay của cô ấy.
The fight ended with a strong buffet to the opponent.
Trận đấu kết thúc bằng một cú đấm mạnh vào đối thủ.
Dạng danh từ của Buffet (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Buffet | Buffets |
Kết hợp từ của Buffet (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Excellent buffet Buổi tiệc tuyệt vời | The social event featured an excellent buffet. Sự kiện xã hội có một bữa tiệc buffet tuyệt vời. |
Finger buffet Tiệc nhẹ | The social event featured a finger buffet with various appetizers. Sự kiện xã hội có một bữa tiệc nhẹ với nhiều món khai vị. |
Lunch buffet Tiệc trưa buffet | The social gathering featured a lunch buffet. Buổi tụ tập xã hội có một buổi trưa buffet. |
Breakfast buffet Buffet sáng | The hotel offers a breakfast buffet every morning. Khách sạn cung cấp bữa sáng tự chọn mỗi sáng. |
Station buffet Buffet nhà hàng tại ga | The station buffet served a variety of delicious food. Quầy buffet tại ga phục vụ nhiều loại thức ăn ngon. |
Buffet (Verb)
(đặc biệt là gió hoặc sóng) đánh liên tục và dữ dội; bột nhồi.
(especially of wind or waves) strike repeatedly and violently; batter.
The storm buffetted the coastal town with strong winds.
Cơn bão đã đập mạnh vào thị trấn ven biển.
The waves buffetted the ship as it sailed through the storm.
Những con sóng đã đập vào con tàu khi nó đi qua cơn bão.
The strong gusts buffetted the trees, causing branches to break.
Những cơn gió mạnh đã đập vào cây, làm gãy cành.
Dạng động từ của Buffet (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Buffet |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Buffetted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Buffetted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Buffets |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Buffetting |
Họ từ
Từ "buffet" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, dùng để chỉ hình thức phục vụ thức ăn tự chọn, nơi thực khách có thể chọn lựa món ăn theo sở thích. Trong tiếng Anh, "buffet" được phát âm là /bʌf.eɪ/ ở Mỹ, trong khi ở Anh phát âm là /ˈbʌf.ɪt/. Cả hai phiên bản đều diễn tả khái niệm tương tự, nhưng có sự khác nhau trong kiểu dùng: ở Mỹ, "buffet" thường chỉ đến tiệc tùng hoặc sự kiện, còn ở Anh có thể chỉ phòng ăn tự chọn.
Từ "buffet" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ động từ "buffeter", nghĩa là "đánh" hoặc "va chạm". Trong thế kỷ 19, từ này được sử dụng để chỉ một kiểu bữa ăn tự chọn, nơi thực khách có thể tự phục vụ và lựa chọn món ăn. Kết nối với nghĩa hiện tại, "buffet" thể hiện một hình thức ẩm thực đa dạng và phóng khoáng, phản ánh sự tương tác giữa văn hóa ẩm thực và phong cách ăn uống xã hội.
Từ "buffet" xuất hiện khá thường xuyên trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, khi miêu tả các bữa ăn hoặc sự kiện ẩm thực. Trong phần đọc và viết, từ này thường được đề cập trong các bài đăng về du lịch hoặc phong cách sống. Ngoài ra, "buffet" còn phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến tiệc tùng, nhà hàng, và ẩm thực tự phục vụ, thường ám chỉ đến sự phong phú và đa dạng trong lựa chọn món ăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp