Bản dịch của từ Buffet trong tiếng Việt

Buffet

Noun [U/C]Verb

Buffet (Noun)

bəfˈei
bəfˈei
01

Phòng hoặc quầy trong nhà ga, khách sạn hoặc tòa nhà công cộng khác bán đồ ăn nhẹ hoặc đồ ăn nhẹ.

A room or counter in a station, hotel, or other public building selling light meals or snacks.

Ví dụ

The hotel lobby has a buffet offering various snacks.

Hành lang khách sạn có một quầy buffet cung cấp các loại đồ ăn nhẹ.

The train station has a buffet with sandwiches and drinks.

Ga tàu có một quầy buffet với bánh mì sandwich và đồ uống.

The office building cafeteria serves as a buffet for employees.

Nhà hàng tập thể trong tòa nhà văn phòng phục vụ như một quầy buffet cho nhân viên.

02

Một bữa ăn bao gồm nhiều món ăn mà khách tự phục vụ.

A meal consisting of several dishes from which guests serve themselves.

Ví dụ

The company organized a buffet for its employees at the annual party.

Công ty đã tổ chức một bữa tiệc buffet cho nhân viên tại buổi tiệc hàng năm.

The wedding reception featured a lavish buffet with various cuisines.

Tiệc chiêu đãi cưới có một bữa tiệc buffet xa hoa với nhiều loại ẩm thực khác nhau.

During the conference, attendees enjoyed a buffet lunch with diverse options.

Trong hội nghị, các khách tham dự đã thưởng thức bữa trưa buffet với nhiều lựa chọn đa dạng.

03

Một chiếc tủ có kệ và ngăn kéo để đựng đồ ăn và khăn trải bàn; một cái tủ bên.

A cabinet with shelves and drawers for keeping dinnerware and table linens; a sideboard.

Ví dụ

The buffet in the dining room holds our best china.

Chiếc tủ buffet trong phòng ăn chứa đồ sứ tốt nhất của chúng tôi.

The antique buffet was passed down through generations in the family.

Chiếc tủ buffet cổ được truyền qua các thế hệ trong gia đình.

The elegant buffet displayed delicate silverware and fine tablecloths.

Chiếc tủ buffet thanh lịch trưng bày bộ đồ bạc tinh xảo và tấm vải trải bàn tuyệt vời.

04

Một chiếc ghế đẩu thấp hoặc một chiếc ghế đẩu.

A low stool or hassock.

Ví dụ

At the social event, guests sat on buffet stools.

Tại sự kiện xã hội, khách ngồi trên ghế buffet.

The elegant buffet hassock matched the luxurious decor perfectly.

Chiếc ghế buffet sang trọng phối hợp với trang trí sang trọng hoàn hảo.

The buffet in the lounge provided comfortable seating for everyone.

Ghế buffet trong phòng chờ cung cấp chỗ ngồi thoải mái cho mọi người.

05

Một cú đánh hoặc một cú đấm.

A blow or punch.

Ví dụ

He received a buffet on his shoulder during the scuffle.

Anh ta nhận được một cú đấm vào vai trong cuộc ẩu đả.

The buffet left a bruise on her arm.

Cú đấm gây thâm trên cánh tay của cô ấy.

The fight ended with a strong buffet to the opponent.

Trận đấu kết thúc bằng một cú đấm mạnh vào đối thủ.

Kết hợp từ của Buffet (Noun)

CollocationVí dụ

Excellent buffet

Buổi tiệc tuyệt vời

The social event featured an excellent buffet.

Sự kiện xã hội có một bữa tiệc buffet tuyệt vời.

Finger buffet

Tiệc nhẹ

The social event featured a finger buffet with various appetizers.

Sự kiện xã hội có một bữa tiệc nhẹ với nhiều món khai vị.

Lunch buffet

Tiệc trưa buffet

The social gathering featured a lunch buffet.

Buổi tụ tập xã hội có một buổi trưa buffet.

Breakfast buffet

Buffet sáng

The hotel offers a breakfast buffet every morning.

Khách sạn cung cấp bữa sáng tự chọn mỗi sáng.

Station buffet

Buffet nhà hàng tại ga

The station buffet served a variety of delicious food.

Quầy buffet tại ga phục vụ nhiều loại thức ăn ngon.

Buffet (Verb)

bˈʌfət
bˈʌfət
01

(đặc biệt là gió hoặc sóng) đánh liên tục và dữ dội; bột nhồi.

(especially of wind or waves) strike repeatedly and violently; batter.

Ví dụ

The storm buffetted the coastal town with strong winds.

Cơn bão đã đập mạnh vào thị trấn ven biển.

The waves buffetted the ship as it sailed through the storm.

Những con sóng đã đập vào con tàu khi nó đi qua cơn bão.

The strong gusts buffetted the trees, causing branches to break.

Những cơn gió mạnh đã đập vào cây, làm gãy cành.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Tourism
[...] Another example is Chinese tourists' inappropriate and selfish behaviour during a party in a Thai tourist destination a few years ago [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Tourism
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Tourism
[...] Another example is Chinese tourists' inappropriate and selfish behaviour during a party in a Thai tourist destination a few years ago [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Tourism
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Tourism
[...] Another example is Chinese tourists' inappropriate and selfish behaviour during a party in a Thai tourist destination a few years ago [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Tourism
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Tourism
[...] Another example is Chinese tourists' inappropriate and selfish behaviour during a party in a Thai tourist destination a few years ago [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Tourism
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Tourism
[...] Another example is Chinese tourists' inappropriate and selfish behaviour during a party in a Thai tourist destination a few years ago [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Tourism

Idiom with Buffet

Không có idiom phù hợp