Bản dịch của từ Hassock trong tiếng Việt

Hassock

Noun [U/C]

Hassock (Noun)

hˈæsək
hˈæsək
01

Một đám cỏ hoặc thảm thực vật chắc chắn trên mặt đất đầm lầy hoặc lầy lội.

A firm clump of grass or matted vegetation in marshy or boggy ground.

Ví dụ

The hassock in the marsh was a perfect spot for birdwatching.

Hassock trong đầm lầy là một địa điểm hoàn hảo để ngắm chim.

The environmentalist pointed out the importance of preserving the hassocks in the wetland.

Nhà môi trường học đã chỉ ra tầm quan trọng của việc bảo tồn các loài hassock ở vùng đất ngập nước.

The researchers studied the biodiversity of the plant species on the hassock.

Các nhà nghiên cứu đã nghiên cứu tính đa dạng sinh học của các loài thực vật trên đầm lầy.

02

Một chiếc đệm để quỳ trong nhà thờ khi cầu nguyện.

A cushion for kneeling on in church, while at prayer.

Ví dụ

During the church service, the congregation knelt on the hassock.

Trong buổi lễ tại nhà thờ, giáo đoàn đã quỳ trên chiếc áo lót.

The hassock provided comfort for those praying in the social gathering.

Chiếc áo lót mang lại sự thoải mái cho những người đang cầu nguyện trong buổi tụ họp xã hội.

The hassock in the church was embroidered with intricate patterns.

Chiếc áo choàng trong nhà thờ được thêu những hoa văn phức tạp.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hassock

Không có idiom phù hợp