Bản dịch của từ Hassock trong tiếng Việt
Hassock
Hassock (Noun)
The hassock in the marsh was a perfect spot for birdwatching.
Hassock trong đầm lầy là một địa điểm hoàn hảo để ngắm chim.
The environmentalist pointed out the importance of preserving the hassocks in the wetland.
Nhà môi trường học đã chỉ ra tầm quan trọng của việc bảo tồn các loài hassock ở vùng đất ngập nước.
The researchers studied the biodiversity of the plant species on the hassock.
Các nhà nghiên cứu đã nghiên cứu tính đa dạng sinh học của các loài thực vật trên đầm lầy.
During the church service, the congregation knelt on the hassock.
Trong buổi lễ tại nhà thờ, giáo đoàn đã quỳ trên chiếc áo lót.
The hassock provided comfort for those praying in the social gathering.
Chiếc áo lót mang lại sự thoải mái cho những người đang cầu nguyện trong buổi tụ họp xã hội.
The hassock in the church was embroidered with intricate patterns.
Chiếc áo choàng trong nhà thờ được thêu những hoa văn phức tạp.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp