Bản dịch của từ Hassock trong tiếng Việt
Hassock
Hassock (Noun)
The hassock in the marsh was a perfect spot for birdwatching.
Hassock trong đầm lầy là một địa điểm hoàn hảo để ngắm chim.
The environmentalist pointed out the importance of preserving the hassocks in the wetland.
Nhà môi trường học đã chỉ ra tầm quan trọng của việc bảo tồn các loài hassock ở vùng đất ngập nước.
The researchers studied the biodiversity of the plant species on the hassock.
Các nhà nghiên cứu đã nghiên cứu tính đa dạng sinh học của các loài thực vật trên đầm lầy.
During the church service, the congregation knelt on the hassock.
Trong buổi lễ tại nhà thờ, giáo đoàn đã quỳ trên chiếc áo lót.
The hassock provided comfort for those praying in the social gathering.
Chiếc áo lót mang lại sự thoải mái cho những người đang cầu nguyện trong buổi tụ họp xã hội.
The hassock in the church was embroidered with intricate patterns.
Chiếc áo choàng trong nhà thờ được thêu những hoa văn phức tạp.
Họ từ
Hassock, trong tiếng Anh, chỉ một loại đệm mềm thường dùng để kê chân hoặc ngồi, có thể có hình dạng tròn hoặc hình vuông. Từ này được sử dụng phổ biến ở cả British English và American English, tuy nhiên ở Mỹ, nó còn chỉ một chiếc ghế nhỏ hơn được thiết kế để ngồi. Trong khi British English thiên về nghĩa đệm kê chân, American English lại có thể nhấn mạnh đến tác dụng như một ghế ngồi nhỏ.
Từ "hassock" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hasuco", có nghĩa là "gối" hoặc "đệm". Từ này có liên quan đến tiếng Latin "hassucus", chỉ những vật dùng để nâng đỡ hoặc làm mềm. Qua thời gian, "hassock" đã được sử dụng để chỉ các loại đệm ngồi trong các nhà thờ hoặc không gian tôn giáo, nhấn mạnh chức năng của nó trong việc tạo sự thoải mái cho người sử dụng trong các hoạt động cầu nguyện và thiền định. Sự phát triển này đã liên kết ý nghĩa hiện tại của từ với truyền thống văn hóa và tôn giáo.
Từ "hassock" là một danh từ hiếm gặp trong các thành phần của IELTS, với tần suất thấp, chủ yếu xuất hiện trong các phần nghe và nói. Trong bối cảnh rộng hơn, "hassock" thường được dùng để chỉ một loại ghế đệm hoặc tựa lưng nhỏ, thường xuất hiện trong văn phòng hoặc không gian sinh hoạt gia đình. Từ này cũng có thể liên quan đến các cuộc thảo luận về nội thất hoặc thiết kế không gian, nhưng không thường xuyên xuất hiện trong văn viết học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp