Bản dịch của từ Clump trong tiếng Việt
Clump
Clump (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị cụm.
Thirdperson singular simple present indicative of clump.
Do they clump together during group activities?
Họ có đứng cụt lại cùng nhau trong các hoạt động nhóm không?
She avoids clumping with certain people at social gatherings.
Cô ấy tránh đứng cụt với một số người trong các buổi tụ tập xã hội.
Does he often clump with his friends when attending parties?
Anh ấy thường đứng cụt cùng bạn bè khi tham dự các bữa tiệc không?
Dạng động từ của Clump (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Clump |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Clumped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Clumped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Clumps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Clumping |
Clump (Noun)
Số nhiều của cụm.
Plural of clump.
The clump of friends gathered in the park.
Nhóm bạn tụ tập trong công viên.
There was no clump of people at the party.
Không có nhóm người nào tại bữa tiệc.
Did you see a clump of students near the library?
Bạn đã thấy một nhóm học sinh gần thư viện chưa?
Dạng danh từ của Clump (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Clump | Clumps |
Kết hợp từ của Clump (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Dense clump Đám dày | The dense clump of people made it hard to move around. Đám đông dày đặc làm cho việc di chuyển trở nên khó khăn. |
Little clump Chút ít | A little clump of friends gathered to discuss the project. Một nhóm bạn nhỏ tụ tập để thảo luận về dự án. |
Large clump Ốc đảo lớn | A large clump of people gathered at the social event. Một nhóm lớn người tụ tập tại sự kiện xã hội. |
Big clump Đám lớn | A big clump of people gathered at the social event. Một đám người lớn tụ tập tại sự kiện xã hội. |
Great clump Đám đông lớn | A great clump of people gathered at the social event. Một nhóm lớn người tụ tập tại sự kiện xã hội. |
Họ từ
"Clump" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một nhóm hoặc tập hợp các vật thể gần nhau, hoặc hành động kết tụ lại. Trong tiếng Anh Anh, "clump" thường được dùng để mô tả các khối đất hay rễ cây, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể mở rộng ý nghĩa này sang nhiều ngữ cảnh hơn, như các nhóm người hoặc vật. Phát âm của từ này cũng tương tự nhau ở cả hai biến thể, nhưng tần suất sử dụng có thể khác nhau.
Từ "clump" xuất phát từ tiếng Anh cổ "clump", có nguồn gốc từ từ tiếng Hà Lan "klomp", có nghĩa là khối hoặc mảnh vụn. Tiếng Latinh có liên quan đến khái niệm này là "clumpere", mang nghĩa là "đập" hoặc "tụ lại". Lịch sử của từ này phản ánh sự tập trung hoặc kết tụ của nhiều đối tượng, thường được dùng để chỉ một nhóm vật thể hoặc người, với ý nghĩa nhấn mạnh sự kết nối hoặc gần gũi.
Từ "clump" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất thấp hơn so với nhiều từ vựng thông dụng. Trong phần Listening và Reading, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sự tụ tập hoặc gộp nhóm của các đối tượng, trong khi trong Writing và Speaking, nó có thể được sử dụng trong việc mô tả sự tập trung của một nhóm người hoặc vật. Ngoài ra, "clump" cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học để chỉ sự kết tụ của tế bào hoặc thực vật, thể hiện rõ ràng sự liên kết trong tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp