ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Clump
Một nhóm các vật tập trung lại với nhau
A group of things clustered together
Một khối hoặc một khối u không dễ tách rời.
A lump or mass that is not easily separated
Một khối nhỏ gọn của thứ gì đó, thường là lá hoặc hoa.
A compact mass of something typically leaves or flowers
Một nhóm các vật tập hợp lại với nhau
To form into a compact mass
Một khối nhỏ gọn của cái gì đó, thường là lá hoặc hoa.
To gather into a clump or cluster
Một khối hoặc khối u khó tách rời.
To stick together in a mass or lump