Bản dịch của từ Clump trong tiếng Việt

Clump

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clump(Noun)

klˈʌmp
ˈkɫəmp
01

Một nhóm các vật tập trung lại với nhau

A group of things clustered together

Ví dụ
02

Một khối hoặc một khối u không dễ tách rời.

A lump or mass that is not easily separated

Ví dụ
03

Một khối nhỏ gọn của thứ gì đó, thường là lá hoặc hoa.

A compact mass of something typically leaves or flowers

Ví dụ

Clump(Verb)

klˈʌmp
ˈkɫəmp
01

Một nhóm các vật tập hợp lại với nhau

To form into a compact mass

Ví dụ
02

Một khối nhỏ gọn của cái gì đó, thường là lá hoặc hoa.

To gather into a clump or cluster

Ví dụ
03

Một khối hoặc khối u khó tách rời.

To stick together in a mass or lump

Ví dụ