Bản dịch của từ Clump trong tiếng Việt

Clump

Verb Noun [U/C]

Clump (Verb)

klˈʌmps
klˈʌmps
01

Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị cụm.

Thirdperson singular simple present indicative of clump.

Ví dụ

Do they clump together during group activities?

Họ có đứng cụt lại cùng nhau trong các hoạt động nhóm không?

She avoids clumping with certain people at social gatherings.

Cô ấy tránh đứng cụt với một số người trong các buổi tụ tập xã hội.

Does he often clump with his friends when attending parties?

Anh ấy thường đứng cụt cùng bạn bè khi tham dự các bữa tiệc không?

Dạng động từ của Clump (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Clump

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Clumped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Clumped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Clumps

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Clumping

Clump (Noun)

klˈʌmps
klˈʌmps
01

Số nhiều của cụm.

Plural of clump.

Ví dụ

The clump of friends gathered in the park.

Nhóm bạn tụ tập trong công viên.

There was no clump of people at the party.

Không có nhóm người nào tại bữa tiệc.

Did you see a clump of students near the library?

Bạn đã thấy một nhóm học sinh gần thư viện chưa?

Dạng danh từ của Clump (Noun)

SingularPlural

Clump

Clumps

Kết hợp từ của Clump (Noun)

CollocationVí dụ

Dense clump

Đám dày

The dense clump of people made it hard to move around.

Đám đông dày đặc làm cho việc di chuyển trở nên khó khăn.

Little clump

Chút ít

A little clump of friends gathered to discuss the project.

Một nhóm bạn nhỏ tụ tập để thảo luận về dự án.

Large clump

Ốc đảo lớn

A large clump of people gathered at the social event.

Một nhóm lớn người tụ tập tại sự kiện xã hội.

Big clump

Đám lớn

A big clump of people gathered at the social event.

Một đám người lớn tụ tập tại sự kiện xã hội.

Great clump

Đám đông lớn

A great clump of people gathered at the social event.

Một nhóm lớn người tụ tập tại sự kiện xã hội.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Clump cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Topic Cities: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] What this means is that their citizens are not up near the central areas but rather scattered out in the outskirts [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Cities: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Clump

Không có idiom phù hợp