Bản dịch của từ Clump trong tiếng Việt
Clump
Clump (Noun)
A clump of students gathered near the library for a discussion.
Một nhóm sinh viên tụ tập gần thư viện để thảo luận.
There is no clump of animals in the park today.
Hôm nay không có nhóm động vật nào trong công viên.
Is that a clump of friends waiting for the bus?
Có phải đó là một nhóm bạn đang chờ xe buýt không?
A clump of friends gathered to discuss their IELTS preparation strategies.
Một nhóm bạn bè tụ tập để thảo luận về chiến lược ôn thi IELTS.
There isn't a clump of students studying together in the library.
Không có một nhóm sinh viên nào học cùng nhau trong thư viện.
Is that clump of people waiting for the IELTS speaking test?
Có phải nhóm người đó đang chờ thi nói IELTS không?
The gardener found a clump of soil near the flower bed.
Người làm vườn tìm thấy một khối đất gần luống hoa.
There isn't a clump of dirt in the community garden.
Không có khối đất nào trong vườn cộng đồng.
Is that a clump of soil in the park area?
Có phải đó là một khối đất trong khu vực công viên không?
Kết hợp từ của Clump (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Large clump Mảng lớn | A large clump of students gathered at the library entrance yesterday. Một nhóm lớn sinh viên đã tập trung tại lối vào thư viện hôm qua. |
Dense clump Cụm dày đặc | The dense clump of students gathered for the ielts preparation workshop. Cụm sinh viên dày đặc tụ tập cho buổi hội thảo chuẩn bị ielts. |
Small clump Mảng nhỏ | A small clump of friends gathered at the park yesterday. Một nhóm bạn nhỏ đã tụ tập ở công viên hôm qua. |
Thick clump Bó dày | A thick clump of students gathered at the library entrance yesterday. Một nhóm đông học sinh tụ tập ở cửa thư viện hôm qua. |
Great clump Khối lớn | Many people formed a great clump at the social event last saturday. Nhiều người đã tập trung thành một nhóm lớn tại sự kiện xã hội hôm thứ bảy. |
Clump (Verb)
Students often clump together during breaks at school.
Học sinh thường tụ tập với nhau trong giờ nghỉ ở trường.
They do not clump in large groups at the library.
Họ không tụ tập thành nhóm lớn ở thư viện.
Do friends usually clump together at social events like parties?
Bạn bè thường tụ tập với nhau tại các sự kiện xã hội như tiệc không?
Nén hoặc ngưng tụ thành một khối.
To compress or condense into a mass
Many people clump together during social events for comfort and connection.
Nhiều người tụ lại với nhau trong các sự kiện xã hội để tìm sự thoải mái và kết nối.
They do not clump in small groups at the party anymore.
Họ không tụ lại thành nhóm nhỏ tại bữa tiệc nữa.
Do friends often clump together at community gatherings in your city?
Bạn có thấy bạn bè thường tụ lại với nhau trong các buổi gặp gỡ cộng đồng ở thành phố bạn không?
Tạo thành một cục.
To form into a clump
Many students clump together during breaks at school.
Nhiều học sinh tụ tập lại với nhau trong giờ nghỉ ở trường.
Students do not clump in different areas during the event.
Học sinh không tụ tập ở những khu vực khác nhau trong sự kiện.
Do students clump together at the library after classes?
Có phải học sinh tụ tập lại ở thư viện sau giờ học không?
Clump (Adjective)
Her clump of hair was thick and beautiful during the event.
Búi tóc của cô ấy dày và đẹp trong sự kiện.
The clump of grass in the park does not look well-maintained.
Bãi cỏ trong công viên không trông được chăm sóc tốt.
Is that clump of flowers in your garden native to this area?
Bó hoa đó trong vườn của bạn có phải là bản địa ở đây không?
Clump (Phrase)
The students sat in a clump during the group discussion.
Các sinh viên ngồi thành một nhóm trong buổi thảo luận nhóm.
They did not clump together at the social event last week.
Họ không ngồi gần nhau tại sự kiện xã hội tuần trước.
Did the friends clump together at the party last night?
Những người bạn có ngồi gần nhau tại bữa tiệc tối qua không?
Họ từ
"Clump" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một nhóm hoặc tập hợp các vật thể gần nhau, hoặc hành động kết tụ lại. Trong tiếng Anh Anh, "clump" thường được dùng để mô tả các khối đất hay rễ cây, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể mở rộng ý nghĩa này sang nhiều ngữ cảnh hơn, như các nhóm người hoặc vật. Phát âm của từ này cũng tương tự nhau ở cả hai biến thể, nhưng tần suất sử dụng có thể khác nhau.
Từ "clump" xuất phát từ tiếng Anh cổ "clump", có nguồn gốc từ từ tiếng Hà Lan "klomp", có nghĩa là khối hoặc mảnh vụn. Tiếng Latinh có liên quan đến khái niệm này là "clumpere", mang nghĩa là "đập" hoặc "tụ lại". Lịch sử của từ này phản ánh sự tập trung hoặc kết tụ của nhiều đối tượng, thường được dùng để chỉ một nhóm vật thể hoặc người, với ý nghĩa nhấn mạnh sự kết nối hoặc gần gũi.
Từ "clump" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất thấp hơn so với nhiều từ vựng thông dụng. Trong phần Listening và Reading, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sự tụ tập hoặc gộp nhóm của các đối tượng, trong khi trong Writing và Speaking, nó có thể được sử dụng trong việc mô tả sự tập trung của một nhóm người hoặc vật. Ngoài ra, "clump" cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học để chỉ sự kết tụ của tế bào hoặc thực vật, thể hiện rõ ràng sự liên kết trong tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp