Bản dịch của từ Clump trong tiếng Việt

Clump

Noun [U/C] Verb Adjective Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clump (Noun)

kləmp
klˈʌmp
01

Một nhóm người hoặc động vật.

A cluster of people or animals

Ví dụ

A clump of students gathered near the library for a discussion.

Một nhóm sinh viên tụ tập gần thư viện để thảo luận.

There is no clump of animals in the park today.

Hôm nay không có nhóm động vật nào trong công viên.

Is that a clump of friends waiting for the bus?

Có phải đó là một nhóm bạn đang chờ xe buýt không?

02

Một nhóm các thứ được nhóm lại với nhau.

A group of things grouped together

Ví dụ

A clump of friends gathered to discuss their IELTS preparation strategies.

Một nhóm bạn bè tụ tập để thảo luận về chiến lược ôn thi IELTS.

There isn't a clump of students studying together in the library.

Không có một nhóm sinh viên nào học cùng nhau trong thư viện.

Is that clump of people waiting for the IELTS speaking test?

Có phải nhóm người đó đang chờ thi nói IELTS không?

03

Một khối vật gì đó đặc lại, chẳng hạn như đất hoặc bụi bẩn.

A compact mass of something such as soil or dirt

Ví dụ

The gardener found a clump of soil near the flower bed.

Người làm vườn tìm thấy một khối đất gần luống hoa.

There isn't a clump of dirt in the community garden.

Không có khối đất nào trong vườn cộng đồng.

Is that a clump of soil in the park area?

Có phải đó là một khối đất trong khu vực công viên không?

Kết hợp từ của Clump (Noun)

CollocationVí dụ

Large clump

Mảng lớn

A large clump of students gathered at the library entrance yesterday.

Một nhóm lớn sinh viên đã tập trung tại lối vào thư viện hôm qua.

Dense clump

Cụm dày đặc

The dense clump of students gathered for the ielts preparation workshop.

Cụm sinh viên dày đặc tụ tập cho buổi hội thảo chuẩn bị ielts.

Small clump

Mảng nhỏ

A small clump of friends gathered at the park yesterday.

Một nhóm bạn nhỏ đã tụ tập ở công viên hôm qua.

Thick clump

Bó dày

A thick clump of students gathered at the library entrance yesterday.

Một nhóm đông học sinh tụ tập ở cửa thư viện hôm qua.

Great clump

Khối lớn

Many people formed a great clump at the social event last saturday.

Nhiều người đã tập trung thành một nhóm lớn tại sự kiện xã hội hôm thứ bảy.

Clump (Verb)

kləmp
klˈʌmp
01

Tập hợp hoặc nhóm lại với nhau.

To gather or group together

Ví dụ

Students often clump together during breaks at school.

Học sinh thường tụ tập với nhau trong giờ nghỉ ở trường.

They do not clump in large groups at the library.

Họ không tụ tập thành nhóm lớn ở thư viện.

Do friends usually clump together at social events like parties?

Bạn bè thường tụ tập với nhau tại các sự kiện xã hội như tiệc không?

02

Nén hoặc ngưng tụ thành một khối.

To compress or condense into a mass

Ví dụ

Many people clump together during social events for comfort and connection.

Nhiều người tụ lại với nhau trong các sự kiện xã hội để tìm sự thoải mái và kết nối.

They do not clump in small groups at the party anymore.

Họ không tụ lại thành nhóm nhỏ tại bữa tiệc nữa.

Do friends often clump together at community gatherings in your city?

Bạn có thấy bạn bè thường tụ lại với nhau trong các buổi gặp gỡ cộng đồng ở thành phố bạn không?

03

Tạo thành một cục.

To form into a clump

Ví dụ

Many students clump together during breaks at school.

Nhiều học sinh tụ tập lại với nhau trong giờ nghỉ ở trường.

Students do not clump in different areas during the event.

Học sinh không tụ tập ở những khu vực khác nhau trong sự kiện.

Do students clump together at the library after classes?

Có phải học sinh tụ tập lại ở thư viện sau giờ học không?

Clump (Adjective)

01

Dày và nặng, thường được dùng để mô tả tóc hoặc thảm thực vật.

Thick and heavy often used to describe hair or vegetation

Ví dụ

Her clump of hair was thick and beautiful during the event.

Búi tóc của cô ấy dày và đẹp trong sự kiện.

The clump of grass in the park does not look well-maintained.

Bãi cỏ trong công viên không trông được chăm sóc tốt.

Is that clump of flowers in your garden native to this area?

Bó hoa đó trong vườn của bạn có phải là bản địa ở đây không?

Clump (Phrase)

01

Tập hợp thành một đám - gần nhau.

In a clump closely gathered together

Ví dụ

The students sat in a clump during the group discussion.

Các sinh viên ngồi thành một nhóm trong buổi thảo luận nhóm.

They did not clump together at the social event last week.

Họ không ngồi gần nhau tại sự kiện xã hội tuần trước.

Did the friends clump together at the party last night?

Những người bạn có ngồi gần nhau tại bữa tiệc tối qua không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Clump cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Topic Cities: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] What this means is that their citizens are not up near the central areas but rather scattered out in the outskirts [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Cities: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Clump

Không có idiom phù hợp