Bản dịch của từ Sideboard trong tiếng Việt

Sideboard

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sideboard (Noun)

sˈaɪdboʊɹd
sˈaɪdboʊɹd
01

Đồ nội thất có mặt trên phẳng với tủ và ngăn kéo, dùng để đựng đồ sành sứ, ly và khăn trải bàn.

A flattopped piece of furniture with cupboards and drawers used for storing crockery glasses and table linen.

Ví dụ

The sideboard in the dining room held the family's best china.

Chiếc tủ đựng đồ ăn trong phòng ăn chứa đồ sứ tốt nhất của gia đình.

She carefully arranged the silverware on the sideboard for the party.

Cô ấy sắp xếp cẩn thận đồ bạc trên tủ đựng đồ ăn cho bữa tiệc.

The antique sideboard was a valuable heirloom passed down for generations.

Chiếc tủ đựng đồ ăn cổ điển là di sản quý giá được truyền lại qua nhiều thế hệ.

02

Tấm ván tạo thành mặt bên hoặc một phần mặt bên của kết cấu, đặc biệt là tấm ván có thể tháo rời ở thành bên của xe đẩy hoặc xe tải.

A board forming the side or a part of the side of a structure especially a removable board at the side of a cart or lorry.

Ví dụ

The sideboard of the truck broke during the delivery.

Bảng vận chuyển của chiếc xe tải bị hỏng trong quá trình giao hàng.

She placed the dishes neatly on the dining room sideboard.

Cô ấy sắp xếp đồ ăn gọn gàng trên bảng kệ phòng ăn.

The antique sideboard in the living room adds elegance.

Chiếc bàn kệ cổ trong phòng khách tạo thêm sự lịch lãm.

03

Tóc mai.

A sideburn.

Ví dụ

His sideboard extended from his sideburn to his jawline.

Bộ ria của anh ấy kéo dài từ bộ ria đến cằm.

She admired his stylish sideboard that framed his face elegantly.

Cô ấy ngưỡng mộ bộ ria phong cách của anh ấy, tạo nên vẻ đẹp cho khuôn mặt của anh ấy một cách lịch lãm.

The barber trimmed his sideboard to keep it neat and tidy.

Thợ cắt tóc đã cắt tỉa bộ ria của anh ấy để giữ cho nó gọn gàng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sideboard cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sideboard

Không có idiom phù hợp