Bản dịch của từ Sideboard trong tiếng Việt
Sideboard
Sideboard (Noun)
The sideboard in the dining room held the family's best china.
Chiếc tủ đựng đồ ăn trong phòng ăn chứa đồ sứ tốt nhất của gia đình.
She carefully arranged the silverware on the sideboard for the party.
Cô ấy sắp xếp cẩn thận đồ bạc trên tủ đựng đồ ăn cho bữa tiệc.
The antique sideboard was a valuable heirloom passed down for generations.
Chiếc tủ đựng đồ ăn cổ điển là di sản quý giá được truyền lại qua nhiều thế hệ.
The sideboard of the truck broke during the delivery.
Bảng vận chuyển của chiếc xe tải bị hỏng trong quá trình giao hàng.
She placed the dishes neatly on the dining room sideboard.
Cô ấy sắp xếp đồ ăn gọn gàng trên bảng kệ phòng ăn.
The antique sideboard in the living room adds elegance.
Chiếc bàn kệ cổ trong phòng khách tạo thêm sự lịch lãm.
Tóc mai.
A sideburn.
His sideboard extended from his sideburn to his jawline.
Bộ ria của anh ấy kéo dài từ bộ ria đến cằm.
She admired his stylish sideboard that framed his face elegantly.
Cô ấy ngưỡng mộ bộ ria phong cách của anh ấy, tạo nên vẻ đẹp cho khuôn mặt của anh ấy một cách lịch lãm.
The barber trimmed his sideboard to keep it neat and tidy.
Thợ cắt tóc đã cắt tỉa bộ ria của anh ấy để giữ cho nó gọn gàng.
Họ từ
Từ "sideboard" chỉ một loại đồ nội thất thường được đặt dọc theo tường trong phòng ăn hoặc phòng khách. Nó thường được sử dụng để chứa đồ dùng bàn ăn, chẳng hạn như bát đĩa, ly rượu và các vật dụng khác. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, người Anh có thể gọi nó là "buffet" trong một số ngữ cảnh. Cả hai phiên bản đều có âm tiết giống nhau nhưng trong cách sử dụng hàng ngày, “sideboard” nhiều khi được ưa chuộng hơn trong tiếng Mỹ.
Từ "sideboard" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "side" và "board". "Side" bắt nguồn từ tiếng Latinh "latus", có nghĩa là bên, trong khi "board" xuất phát từ tiếng Latinh "mensa", nghĩa là bàn. Ban đầu, sideboard được thiết kế để phục vụ đồ ăn bên cạnh bàn ăn trong các bữa tiệc. Ngày nay, từ này chỉ đồ nội thất có ngăn kéo hoặc kệ, phục vụ mục đích lưu trữ đồ dùng trong phòng ăn. Sự thay đổi trong nghĩa của từ phản ánh sự phát triển trong cách tổ chức và trang trí không gian sống.
Từ "sideboard" trong tiếng Anh chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực nội thất và thiết kế nhà ở. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất xuất hiện của từ này khá thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần nghe và nói khi thảo luận về không gian sống hoặc đồ nội thất. Ngoài ra, từ cũng thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến sắp xếp nội thất, đồ vật trong bếp hoặc phòng ăn, nơi người ta thường sử dụng sideboard để lưu trữ đồ dùng ăn uống và trang trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp