Bản dịch của từ Sideburn trong tiếng Việt
Sideburn
Sideburn (Noun)
John's sideburns are thick and well-groomed.
Râu của John dày và được chăm sóc cẩn thận.
In the 70s, sideburns were a popular fashion statement for men.
Vào những năm 70, râu mặt là một tuyên bố thời trang phổ biến cho nam giới.
She noticed his sideburns and complimented his classic style.
Cô nhận thấy râu mặt của anh ta và khen ngợi phong cách cổ điển của anh.
Họ từ
Từ "sideburn" (xuề tóc) chỉ đến các đoạn tóc dài mọc ở hai bên khuôn mặt, thường kéo dài từ thái dương xuống phía dưới má. Thuật ngữ này phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh Anh, nhưng có thể có sự khác biệt về cách phát âm và sự phổ biến trong văn hóa. Trong tiếng Anh Mỹ, "sideburns" thường được gọi trong ngữ cảnh thời trang cá nhân, trong khi tiếng Anh Anh có thể dùng thuật ngữ "burns" một cách ít phổ biến hơn. Từ này có nguồn gốc từ tên của tướng quân Ambrose Burnside, người nổi tiếng với kiểu tóc này vào thế kỷ 19.
Từ "sideburn" có nguồn gốc từ tên của một sĩ quan quân đội người Mỹ, Ambrose Burnside, nổi bật với kiểu tóc quai nón. Từ này được tạo ra vào giữa thế kỷ 19, kết hợp giữa "side" (bên) và "burn" (một phần của tên Burnside). Mặc dù kiểu tóc này ban đầu không phổ biến ở châu Âu, nhưng nó đã nhanh chóng trở thành một biểu tượng thời trang tại Mỹ. Hiện nay, từ này chỉ về râu ở hai bên mặt, thể hiện sự kết hợp giữa lịch sử và cách cách ăn mặc hiện đại.
Từ "sideburn" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu vì nó liên quan đến thẩm mỹ và thời trang cá nhân. Trong bài nói và viết, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về phong cách, hình ảnh hoặc sự biểu hiện bản thân. Trong bối cảnh rộng hơn, "sideburn" thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại hoặc văn bản liên quan đến chăm sóc cá nhân, thời trang, và lịch sử kiểu tóc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp