Bản dịch của từ Dinnerware trong tiếng Việt
Dinnerware

Dinnerware (Noun)
She carefully arranged the dinnerware for the elegant dinner party.
Cô ấy cẩn thận sắp xếp bộ đồ ăn cho bữa tiệc tối lịch lãm.
The restaurant invested in high-quality dinnerware to impress customers.
Nhà hàng đầu tư vào bộ đồ ăn chất lượng cao để gây ấn tượng với khách hàng.
The wedding registry included a set of beautiful dinnerware for the couple.
Danh sách đăng ký cưới bao gồm một bộ đồ ăn đẹp cho cặp đôi.
Họ từ
Dinnerware (bộ đồ ăn) là thuật ngữ chỉ các vật dụng dùng để phục vụ thực phẩm trong các bữa ăn, bao gồm đĩa, bát, ly và thìa. Ở Anh, từ "dinnerware" thường được sử dụng đồng nghĩa với "tableware", trong khi ở Mỹ, "dinnerware" chủ yếu chỉ các loại đĩa và bát dùng trong bữa ăn tối. Sự khác biệt trong viết và phát âm chủ yếu nằm ở cách sử dụng từ vựng và ngữ cảnh văn hóa.
Từ "dinnerware" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "dinner" (bữa tối) và "ware" (đồ dùng). "Dinner" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "disner", có nghĩa là bữa ăn, trong khi "ware" lại có nguồn gốc từ tiếng Old English "waru", tức là hàng hóa hoặc đồ vật. Sự phát triển của từ này phản ánh nhu cầu ngày càng cao về các bộ đồ dùng được sử dụng trong bữa ăn, đặc biệt là bữa tối, từ đó nó trở thành một thuật ngữ phổ biến trong ngành công nghiệp đồ dùng gia đình.
Từ "dinnerware" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong cả bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể nói về các chủ đề liên quan đến ẩm thực và văn hóa. Trong các bối cảnh khác, "dinnerware" thường được sử dụng trong ngành công nghiệp nhà hàng, trang trí nội thất và mua sắm, liên quan đến các loại bát đĩa, dụng cụ ăn uống trong bữa ăn, thể hiện sự tinh tế và phong cách trong ẩm thực.