Bản dịch của từ Dinnerware trong tiếng Việt
Dinnerware
Noun [U/C]
Dinnerware (Noun)
dˈɪnɚwɛɹ
dˈɪnəɹwɛɹ
Ví dụ
She carefully arranged the dinnerware for the elegant dinner party.
Cô ấy cẩn thận sắp xếp bộ đồ ăn cho bữa tiệc tối lịch lãm.
The restaurant invested in high-quality dinnerware to impress customers.
Nhà hàng đầu tư vào bộ đồ ăn chất lượng cao để gây ấn tượng với khách hàng.
The wedding registry included a set of beautiful dinnerware for the couple.
Danh sách đăng ký cưới bao gồm một bộ đồ ăn đẹp cho cặp đôi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Dinnerware
Không có idiom phù hợp