Bản dịch của từ Dinnerware trong tiếng Việt

Dinnerware

Noun [U/C]

Dinnerware (Noun)

dˈɪnɚwɛɹ
dˈɪnəɹwɛɹ
01

Bát đĩa, đồ dùng, đồ thủy tinh dùng trên bàn ăn; bộ đồ ăn.

Dishes utensils and glassware used at table tableware.

Ví dụ

She carefully arranged the dinnerware for the elegant dinner party.

Cô ấy cẩn thận sắp xếp bộ đồ ăn cho bữa tiệc tối lịch lãm.

The restaurant invested in high-quality dinnerware to impress customers.

Nhà hàng đầu tư vào bộ đồ ăn chất lượng cao để gây ấn tượng với khách hàng.

The wedding registry included a set of beautiful dinnerware for the couple.

Danh sách đăng ký cưới bao gồm một bộ đồ ăn đẹp cho cặp đôi.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dinnerware

Không có idiom phù hợp