Bản dịch của từ Casa trong tiếng Việt

Casa

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Casa (Noun)

kˈɑsə
kˈɑsə
01

(từ lóng) ngôi nhà.

(slang) house.

Ví dụ

My casa is cozy and inviting.

Ngôi nhà của tôi ấm cúng và hấp dẫn.

We're having a party at Jake's casa tonight.

Tối nay chúng tôi sẽ tổ chức một bữa tiệc tại ngôi nhà của Jake.

Her casa is near the beach.

Casa của cô ấy ở gần bãi biển.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/casa/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Casa

Không có idiom phù hợp