Bản dịch của từ Casanova trong tiếng Việt
Casanova

Casanova (Noun)
Dạng chữ cái thay thế của casanova.
Alternative lettercase form of casanova.
Is Casanova a famous figure in social history?
Casanova có phải là một nhân vật nổi tiếng trong lịch sử xã hội không?
Sheila read a book about the life of Casanova.
Sheila đã đọc một cuốn sách về cuộc đời của Casanova.
Not everyone agrees that Casanova's actions were admirable.
Không phải ai cũng đồng ý rằng hành động của Casanova đáng ngưỡng mộ.
She thought he was a Casanova, but he was actually shy.
Cô ấy nghĩ anh ta là một Casanova, nhưng thực ra anh ta rất nhút nhát.
She warned her friend to stay away from the Casanova at the party.
Cô ấy cảnh báo bạn của mình tránh xa Casanova tại buổi tiệc.
Họ từ
Casanova, xuất phát từ tên của nhà văn người Ý Giacomo Casanova (1725-1798), thường được dùng để chỉ một người đàn ông có danh tiếng trong việc chinh phục tình cảm của phái nữ. Từ này mang nghĩa tích cực hay tiêu cực tùy thuộc vào ngữ cảnh: có thể biểu thị sự lãng mạn, quyến rũ hoặc sự phóng đãng, không trung thực trong tình yêu. Trong tiếng Anh, cả British và American đều sử dụng "Casanova" mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hoặc hình thức viết.
Từ "Casanova" có nguồn gốc từ tên của Giacomo Girolamo Casanova, một nhân vật lịch sử người Ý sống vào thế kỷ 18, nổi tiếng với tài năng quyến rũ và những cuộc phiêu lưu tình ái. Tên "Casanova" xuất phát từ tiếng Ý, có thể dịch là "người đến từ nhà Casanova", nơi ông sinh ra. Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ những người đàn ông cuốn hút, lôi cuốn trong tình cảm, thể hiện sự kết nối giữa nhân vật lịch sử và ý nghĩa hiện tại.
Từ "Casanova" thường không xuất hiện trong các bài thi IELTS, bao gồm các thành phần Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất cụ thể và văn hóa của nó. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả những người đàn ông lãng mạn, quyến rũ, và có nhiều mối quan hệ tình cảm. Từ này có nguồn gốc từ nhân vật lịch sử Giacomo Casanova, người nổi tiếng với cuộc sống tình ái phong phú.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất