Bản dịch của từ Cash on the barrelhead trong tiếng Việt
Cash on the barrelhead

Cash on the barrelhead (Phrase)
Thanh toán ngay bằng tiền mặt.
Paid for immediately in cash.
He always demands cash on the barrelhead for his services.
Anh ây luôn đòi tiền mặt ngay lập tức cho dịch vụ của mình.
She refused to accept payment unless it was cash on the barrelhead.
Cô ấy từ chối nhận thanh toán trừ khi đó là tiền mặt ngay lập tức.
Do you think vendors prefer cash on the barrelhead transactions?
Bạn có nghĩ rằng các nhà cung cấp thích giao dịch tiền mặt ngay lập tức không?
"Cash on the barrelhead" là một thành ngữ trong tiếng Anh, có nghĩa là yêu cầu thanh toán ngay lập tức khi giao dịch. Cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự cần thiết của việc trả tiền ngay mà không có sự tín nhiệm hay khoản vay. Về mặt ngữ nghĩa, cụm từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách sử dụng có thể phổ biến hơn trong các giao dịch thương mại tại Mỹ. Thành ngữ này thể hiện tinh thần kinh doanh rõ ràng và dứt khoát.
Cụm từ "cash on the barrelhead" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, với cụm từ "barrelhead" ám chỉ đến nắp thùng chứa, thường được dùng để đựng tiền mặt. Nguyên lý giao dịch bằng tiền mặt của cụm từ này có liên quan đến thực tế việc thanh toán ngay lập tức để đổi lấy hàng hóa hoặc dịch vụ. Hiện nay, cụm từ này được sử dụng phổ biến để chỉ sự cần thiết phải thanh toán ngay lập tức, thể hiện tính chất kinh tế cấp thiết trong giao dịch thương mại.
Cụm từ "cash on the barrelhead" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu vì đây là một thuật ngữ tiếng Anh không chính thức hoặc cổ điển, thường liên quan đến giao dịch tài chính, gửi tiền ngay khi thực hiện giao dịch. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc đàm thoại liên quan đến thương mại và kinh doanh, đặc biệt trong việc nhấn mạnh tính chất khẩn cấp của thanh toán.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp