Bản dịch của từ Cashbox trong tiếng Việt
Cashbox

Cashbox (Noun)
Nơi xử lý các giao dịch tiền mặt, thường là trong môi trường bán lẻ.
A place where cash transactions are handled typically in a retail environment.
The cashbox at the supermarket is always full of money.
Hòm tiền ở siêu thị luôn đầy tiền.
The small store doesn't have a cashbox, only a register.
Cửa hàng nhỏ không có hòm tiền, chỉ có máy tính tiền.
Is the cashbox locked securely to prevent theft?
Hòm tiền có được khóa chặt để ngăn trộm không?
The cashbox at the grocery store was full of money.
Hộp tiền ở cửa hàng tạp hóa đầy tiền.
Don't forget to lock the cashbox before leaving the store.
Đừng quên khoá hộp tiền trước khi rời cửa hàng.
The cashbox at the fundraiser was overflowing with donations.
Hộp tiền ở buổi gây quỹ tràn ngập sự đóng góp.
The social club's cashbox was empty due to a theft.
Hộp tiền của câu lạc bộ xã hội bị trộm làm trống.
Did you remember to lock the cashbox after the event?
Bạn có nhớ khóa hộp tiền sau sự kiện không?
The cashbox was full of donations for the charity event.
Hộp tiền đầy ứng cử viên cho sự kiện từ thiện.
She couldn't find the cashbox key to unlock it.
Cô ấy không thể tìm chìa khóa hộp tiền để mở khóa.
"Cashbox" là một danh từ chỉ một hộp hoặc thùng dùng để lưu trữ tiền mặt, thường được sử dụng trong các hoạt động thương mại hoặc sự kiện. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng từ "cashbox" với cùng một nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "cashbox" có thể gắn liền với các hệ thống quản lý tài chính nhỏ lẻ, phổ biến trong các tiệm bán lẻ hoặc tổ chức từ thiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp