Bản dịch của từ Cashbox trong tiếng Việt

Cashbox

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cashbox (Noun)

kˈæʃbɑks
kˈæʃbɑks
01

Nơi xử lý các giao dịch tiền mặt, thường là trong môi trường bán lẻ.

A place where cash transactions are handled typically in a retail environment.

Ví dụ

The cashbox at the supermarket is always full of money.

Hòm tiền ở siêu thị luôn đầy tiền.

The small store doesn't have a cashbox, only a register.

Cửa hàng nhỏ không có hòm tiền, chỉ có máy tính tiền.

Is the cashbox locked securely to prevent theft?

Hòm tiền có được khóa chặt để ngăn trộm không?

The cashbox at the grocery store was full of money.

Hộp tiền ở cửa hàng tạp hóa đầy tiền.

Don't forget to lock the cashbox before leaving the store.

Đừng quên khoá hộp tiền trước khi rời cửa hàng.

02

Hộp hoặc hộp đựng tiền mặt.

A box or container for holding cash.

Ví dụ

The cashbox at the fundraiser was overflowing with donations.

Hộp tiền ở buổi gây quỹ tràn ngập sự đóng góp.

The social club's cashbox was empty due to a theft.

Hộp tiền của câu lạc bộ xã hội bị trộm làm trống.

Did you remember to lock the cashbox after the event?

Bạn có nhớ khóa hộp tiền sau sự kiện không?

The cashbox was full of donations for the charity event.

Hộp tiền đầy ứng cử viên cho sự kiện từ thiện.

She couldn't find the cashbox key to unlock it.

Cô ấy không thể tìm chìa khóa hộp tiền để mở khóa.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cashbox/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cashbox

Không có idiom phù hợp