Bản dịch của từ Cashier's check trong tiếng Việt
Cashier's check

Cashier's check (Phrase)
I received a cashier's check for my social security benefits.
Tôi đã nhận một séc ngân hàng cho trợ cấp xã hội của mình.
He did not use a cashier's check for the charity donation.
Anh ấy đã không sử dụng séc ngân hàng cho khoản quyên góp từ thiện.
Did you get a cashier's check for your community project?
Bạn đã nhận được séc ngân hàng cho dự án cộng đồng của bạn chưa?
Séc ngân hàng (cashier's check) là một loại séc được phát hành bởi ngân hàng và đảm bảo rằng số tiền trên séc đã được ngân hàng thu xếp sẵn. Séc này thường được sử dụng cho các giao dịch lớn hoặc khi người nhận yêu cầu một hình thức thanh toán an toàn hơn. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến, trong khi ở Anh, khái niệm "banker's draft" thường được dùng để chỉ hình thức thanh toán tương tự. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách gọi và một số quy trình phát hành.
Từ "cashier's check" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "cashier" bắt nguồn từ tiếng Pháp "caissier", có nghĩa là người giữ kho tiền, xuất phát từ "caisse" nghĩa là kho tiền. "Check" lại lấy từ tiếng Pháp "eschequier", có nguồn gốc Latinh là "scaccarium", nghĩa là bàn cờ, phản ánh quá trình ghi chép tài chính. Ngày nay, "cashier's check" chỉ một loại séc do ngân hàng phát hành, đảm bảo giá trị, thể hiện tính an toàn và độ tin cậy trong giao dịch tài chính.
Séc ngân hàng, hay còn gọi là séc của người thu ngân (cashier's check), ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh tài chính và ngân hàng, đặc biệt liên quan đến việc thanh toán an toàn cho các giao dịch lớn hoặc quốc tế. Séc ngân hàng được coi là phương tiện thanh toán đáng tin cậy do được ngân hàng phát hành và bảo đảm.