Bản dịch của từ Cashier's check trong tiếng Việt

Cashier's check

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cashier's check (Phrase)

kæʃˈɪɹz tʃˈɛk
kæʃˈɪɹz tʃˈɛk
01

Séc do ngân hàng rút bằng tiền của chính mình và có chữ ký của nhân viên thu ngân.

A check drawn by a bank on its own funds and signed by the cashier.

Ví dụ

I received a cashier's check for my social security benefits.

Tôi đã nhận một séc ngân hàng cho trợ cấp xã hội của mình.

He did not use a cashier's check for the charity donation.

Anh ấy đã không sử dụng séc ngân hàng cho khoản quyên góp từ thiện.

Did you get a cashier's check for your community project?

Bạn đã nhận được séc ngân hàng cho dự án cộng đồng của bạn chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cashier's check/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cashier's check

Không có idiom phù hợp