Bản dịch của từ Cast-away trong tiếng Việt

Cast-away

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cast-away (Noun)

kˈæstəwˌeɪ
kˈæstəwˌeɪ
01

Một người bị đắm tàu và mắc kẹt ở một nơi biệt lập.

A person who has been shipwrecked and stranded in an isolated place.

Ví dụ

The cast-away survived on the deserted island for weeks.

Người bị nạn sống sót trên hòn đảo hoang một tháng.

Rescuers found the cast-away near the remote coastline.

Những người cứu hộ tìm thấy nạn nhân trên bờ biển xa xôi.

The cast-away's story of survival captivated the whole community.

Câu chuyện sống sót của nạn nhân gây chú ý cho cả cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cast-away/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cast-away

Không có idiom phù hợp