Bản dịch của từ Cast-away trong tiếng Việt
Cast-away

Cast-away (Noun)
The cast-away survived on the deserted island for weeks.
Người bị nạn sống sót trên hòn đảo hoang một tháng.
Rescuers found the cast-away near the remote coastline.
Những người cứu hộ tìm thấy nạn nhân trên bờ biển xa xôi.
The cast-away's story of survival captivated the whole community.
Câu chuyện sống sót của nạn nhân gây chú ý cho cả cộng đồng.
Từ "cast-away" trong tiếng Anh có nghĩa là một người bị bỏ rơi hoặc bị đày ải đến một hòn đảo hoang, thường được sử dụng để chỉ những nhân vật trong các tác phẩm văn học, ví dụ như Robinson Crusoe. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "castaway" có thể được dùng để chỉ những người tị nạn, thể hiện sự thương cảm và mất mát.
Từ "cast-away" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "cast", xuất phát từ tiếng Đức cổ "kastan", có nghĩa là vứt bỏ hoặc ném đi. Tiền tố "away" nhấn mạnh hành động tách rời hoặc xa rời. Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ những người bị bỏ lại hoặc lãng quên, và theo thời gian, nó đã phát triển để chỉ các đối tượng, vật phẩm không còn giá trị hoặc người bị xã hội ruồng bỏ, củng cố ý nghĩa của sự cô lập và loại trừ trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "cast-away" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất sử dụng thấp hơn so với các từ vựng phổ biến khác. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến câu chuyện hoặc văn học, đặc biệt là khi mô tả những người bị lạc sống trên đảo hoang. Nó cũng có thể được áp dụng trong bối cảnh xã hội để chỉ những cá nhân bị bỏ rơi hoặc bị xã hội loại trừ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp