Bản dịch của từ Castellan trong tiếng Việt
Castellan

Castellan (Noun)
The castellan managed the castle's resources during the winter of 2022.
Người cai quản lâu đài đã quản lý tài nguyên của lâu đài vào mùa đông năm 2022.
The castellan did not allow visitors inside the castle last weekend.
Người cai quản lâu đài đã không cho phép khách tham quan vào lâu đài cuối tuần trước.
Is the castellan responsible for security in the castle during events?
Người cai quản lâu đài có chịu trách nhiệm về an ninh trong lâu đài trong các sự kiện không?
"Castellan" là từ chỉ một người quản lý hoặc giữ nhiệm vụ trông coi một lâu đài, đặc biệt trong thời Trung cổ tại châu Âu. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "castellanus", nghĩa là "người giữ lâu đài". Trong ngữ cảnh hiện nay, từ này thường được dùng để chỉ các nhân vật trong văn học hoặc trò chơi điện tử. Ở cả Anh Anh và Anh Mỹ, từ này có cùng nghĩa nhưng có thể ít phổ biến hơn trong tiếng Anh hiện đại.
Từ "castellan" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "castellanus", xuất phát từ "castellum", có nghĩa là "thành trì" hoặc "pháo đài". Trong thời kỳ Trung cổ, thuật ngữ này thường được dùng để chỉ người đứng đầu hoặc người cai quản một thành trì. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ những người có trách nhiệm quản lý và bảo vệ các tài sản hoặc khu vực cụ thể. Hiện nay, "castellan" được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử và văn học để chỉ những nhân vật có quyền lực trong các thành trì.
Từ "castellan" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên ngành và lịch sử của nó. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để chỉ người quản lý lâu đài hoặc vùng lãnh thổ trong thời trung cổ, được nhắc đến trong các văn bản lịch sử, tiểu thuyết và phim. Sự xuất hiện của nó thường liên quan đến các chủ đề về lịch sử, chính trị và cấu trúc xã hội trong thời gian đó.