Bản dịch của từ Governor trong tiếng Việt
Governor
Governor (Noun)
The governor of New York made an important announcement.
Thống đốc New York đã đưa ra một thông báo quan trọng.
The governor appointed a new head of the social services department.
Thống đốc đã bổ nhiệm một trưởng phòng dịch vụ xã hội mới.
The governor's decisions impact the lives of many citizens.
Các quyết định của thống đốc ảnh hưởng đến cuộc sống của nhiều công dân.
Người đứng đầu cơ quan công quyền.
The head of a public institution.
The governor of the state made an important announcement.
Thống đốc tiểu bang đã đưa ra thông báo quan trọng.
The governor attended a charity event in the city.
Thống đốc tham dự một sự kiện từ thiện tại thành phố.
The governor visited a local school to meet students.
Thống đốc đã đến thăm một trường học địa phương để gặp gỡ học sinh.
The governor of California signed the new law last week.
Thống đốc California đã ký luật mới tuần trước.
The governor's speech at the conference was well-received by attendees.
Bài phát biểu của thống đốc tại hội nghị được người tham dự đánh giá cao.
The governor's term in office will end next year.
Nhiệm kỳ của thống đốc sẽ kết thúc vào năm sau.
The governor of the state signed the new law yesterday.
Thống đốc tiểu bang ký luật mới vào ngày hôm qua.
The governor's role is to oversee the implementation of policies.
Vai trò của thống đốc là giám sát việc thực hiện chính sách.
The governor's mansion is located in the capital city.
Ngôi dinh của thống đốc nằm ở thủ đô.
Dạng danh từ của Governor (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Governor | Governors |
Kết hợp từ của Governor (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Lieutenant governor Phó thống đốc | The lieutenant governor attended the social event with the mayor. Thiếu tướng tham dự sự kiện xã hội với thị trưởng. |
State governor Thống đốc bang | The state governor attended a social welfare event. Thống đốc bang tham dự một sự kiện phúc lợi xã hội. |
Military governor Thống đốc quân sự | The military governor enforced strict regulations in the region. Thống đốc quân sự đã áp đặt các quy định nghiêm ngặt trong khu vực. |
Former governor Thống đốc cũ | The former governor attended a social event last night. Cựu thống đốc đã tham dự một sự kiện xã hội vào tối qua. |
Interim governor Thống đốc tạm thời | The interim governor addressed the community's concerns about education. Thống đốc tạm thời đã giải quyết các vấn đề của cộng đồng về giáo dục. |
Họ từ
Từ "governor" thường chỉ một cá nhân giữ chức vụ lãnh đạo cấp cao tại một bang, khu vực hoặc tổ chức, với trách nhiệm quản lý và điều hành các hoạt động trong khu vực đó. Ở Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ người đứng đầu các bang. Trong khi đó, tại Anh, "governor" có thể chỉ những người lãnh đạo trong một số tổ chức hoặc các nhà quản lý nhà tù. Sự khác biệt về ngữ nghĩa và cách sử dụng giữa hai biến thể này thường phản ánh bối cảnh và vị trí cụ thể của người nắm quyền.
Từ "governor" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "gubernator", có nghĩa là "người điều khiển" hoặc "người quản lý". Từ này xuất phát từ động từ "gubernare", có nghĩa là "lãnh đạo" hoặc "chỉ huy", và được ghi nhận lần đầu trong tiếng Anh vào thế kỷ 14. Hiện nay, "governor" ám chỉ đến một cá nhân có thẩm quyền trong việc quản lý một khu vực, cơ quan hoặc tổ chức, thể hiện sự tiếp nối từ khái niệm lãnh đạo trong nguyên gốc của nó.
Từ "governor" có tần suất sử dụng đáng chú ý trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói khi thảo luận về chính trị và quản lý. Trong ngữ cảnh chung, "governor" thường được sử dụng để chỉ người cai trị một bang hay một vùng lãnh thổ, thường liên quan đến các chủ đề như chính sách công, quản lý nhà nước và hệ thống chính trị. Từ này thường xuất hiện trong các tài liệu chính phủ, bài báo và các cuộc thảo luận về quyền lực lãnh đạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp