Bản dịch của từ Governor trong tiếng Việt

Governor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Governor (Noun)

gˈʌvɚnɚ
gˈʌvəɹnəɹ
01

Người có thẩm quyền; người chủ của một người.

The person in authority; one's employer.

Ví dụ

The governor of New York made an important announcement.

Thống đốc New York đã đưa ra một thông báo quan trọng.

The governor appointed a new head of the social services department.

Thống đốc đã bổ nhiệm một trưởng phòng dịch vụ xã hội mới.

The governor's decisions impact the lives of many citizens.

Các quyết định của thống đốc ảnh hưởng đến cuộc sống của nhiều công dân.

02

Người đứng đầu cơ quan công quyền.

The head of a public institution.

Ví dụ

The governor of the state made an important announcement.

Thống đốc tiểu bang đã đưa ra thông báo quan trọng.

The governor attended a charity event in the city.

Thống đốc tham dự một sự kiện từ thiện tại thành phố.

The governor visited a local school to meet students.

Thống đốc đã đến thăm một trường học địa phương để gặp gỡ học sinh.

03

Một quan chức được bổ nhiệm để quản lý một thị trấn hoặc vùng.

An official appointed to govern a town or region.

Ví dụ

The governor of California signed the new law last week.

Thống đốc California đã ký luật mới tuần trước.

The governor's speech at the conference was well-received by attendees.

Bài phát biểu của thống đốc tại hội nghị được người tham dự đánh giá cao.

The governor's term in office will end next year.

Nhiệm kỳ của thống đốc sẽ kết thúc vào năm sau.

04

Một thiết bị tự động điều chỉnh việc cung cấp nhiên liệu, hơi nước hoặc nước cho máy, đảm bảo chuyển động đồng đều hoặc giới hạn tốc độ.

A device automatically regulating the supply of fuel, steam, or water to a machine, ensuring uniform motion or limiting speed.

Ví dụ

The governor of the state signed the new law yesterday.

Thống đốc tiểu bang ký luật mới vào ngày hôm qua.

The governor's role is to oversee the implementation of policies.

Vai trò của thống đốc là giám sát việc thực hiện chính sách.

The governor's mansion is located in the capital city.

Ngôi dinh của thống đốc nằm ở thủ đô.

Dạng danh từ của Governor (Noun)

SingularPlural

Governor

Governors

Kết hợp từ của Governor (Noun)

CollocationVí dụ

Lieutenant governor

Phó thống đốc

The lieutenant governor attended the social event with the mayor.

Thiếu tướng tham dự sự kiện xã hội với thị trưởng.

State governor

Thống đốc bang

The state governor attended a social welfare event.

Thống đốc bang tham dự một sự kiện phúc lợi xã hội.

Military governor

Thống đốc quân sự

The military governor enforced strict regulations in the region.

Thống đốc quân sự đã áp đặt các quy định nghiêm ngặt trong khu vực.

Former governor

Thống đốc cũ

The former governor attended a social event last night.

Cựu thống đốc đã tham dự một sự kiện xã hội vào tối qua.

Interim governor

Thống đốc tạm thời

The interim governor addressed the community's concerns about education.

Thống đốc tạm thời đã giải quyết các vấn đề của cộng đồng về giáo dục.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Governor cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Governor

Không có idiom phù hợp