Bản dịch của từ Governor trong tiếng Việt

Governor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Governor(Noun)

gˈʌvɚnɚ
gˈʌvəɹnəɹ
01

Người có thẩm quyền; người chủ của một người.

The person in authority; one's employer.

Ví dụ
02

Người đứng đầu cơ quan công quyền.

The head of a public institution.

Ví dụ
03

Một quan chức được bổ nhiệm để quản lý một thị trấn hoặc vùng.

An official appointed to govern a town or region.

Ví dụ
04

Một thiết bị tự động điều chỉnh việc cung cấp nhiên liệu, hơi nước hoặc nước cho máy, đảm bảo chuyển động đồng đều hoặc giới hạn tốc độ.

A device automatically regulating the supply of fuel, steam, or water to a machine, ensuring uniform motion or limiting speed.

Ví dụ

Dạng danh từ của Governor (Noun)

SingularPlural

Governor

Governors

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ