Bản dịch của từ Cataloger trong tiếng Việt
Cataloger

Cataloger (Noun)
Người biên soạn danh mục.
A person who compiles catalogs.
The cataloger organized the library books by genre and author.
Người sắp xếp danh mục đã sắp xếp sách thư viện theo thể loại và tác giả.
The new employee is not yet trained to be a cataloger.
Nhân viên mới chưa được đào tạo để trở thành người sắp xếp danh mục.
Is the cataloger responsible for updating the online catalog regularly?
Người sắp xếp danh mục có trách nhiệm cập nhật danh mục trực tuyến đều đặn không?
Cataloger (Verb)
Biên soạn một danh mục.
Compile a catalog.
The librarian cataloged all new books in the library system.
Thủ thư đã lập danh mục tất cả sách mới trong hệ thống thư viện.
She never forgets to catalog the reference materials for easy access.
Cô ấy không bao giờ quên lập danh mục các tài liệu tham khảo để dễ dàng truy cập.
Did the archivist catalog all the historical documents accurately?
Người lưu trữ liệu đã lập danh mục tất cả các tài liệu lịch sử một cách chính xác chưa?
Họ từ
Từ "cataloger" ám chỉ người có trách nhiệm tổ chức, phân loại và quản lý các danh mục tài liệu, đặc biệt trong thư viện, kho lưu trữ hoặc cơ sở dữ liệu. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ chuyên gia thực hiện công tác này. Trong khi đó, tiếng Anh Anh thường sử dụng từ "cataloguer". Sự khác biệt ở đây chủ yếu nằm ở cách viết, với "cataloguer" có thêm chữ "u", và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách phát âm.
Từ "cataloger" xuất phát từ tiếng Latin "catalogus", có nghĩa là "danh sách" hoặc "điểm danh". Từ này được vay mượn qua tiếng Hy Lạp "katálogos" với ý nghĩa tương tự. Ban đầu, "catalogus" đề cập đến việc liệt kê các đối tượng, thường trong bối cảnh quản lý tài liệu. Ngày nay, "cataloger" chỉ người thực hiện công việc lập danh mục, tổ chức và quản lý thông tin, phản ánh vai trò quan trọng trong hệ thống lưu trữ và truy xuất thông tin hiện đại.
Từ "cataloger" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, chủ yếu liên quan đến các tình huống học thuật hoặc nghề nghiệp. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành thư viện và thông tin, mô tả người phụ trách lập danh mục tài liệu. Sự phổ biến của từ này có thể tăng trong các cuộc thảo luận về quản lý thông tin và kỹ thuật số, nơi vai trò của cataloger trở nên quan trọng hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp