Bản dịch của từ Cataloger trong tiếng Việt

Cataloger

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cataloger (Noun)

kˈætəlɔgɚz
kˈætəlɔgɚz
01

Người biên soạn danh mục.

A person who compiles catalogs.

Ví dụ

The cataloger organized the library books by genre and author.

Người sắp xếp danh mục đã sắp xếp sách thư viện theo thể loại và tác giả.

The new employee is not yet trained to be a cataloger.

Nhân viên mới chưa được đào tạo để trở thành người sắp xếp danh mục.

Is the cataloger responsible for updating the online catalog regularly?

Người sắp xếp danh mục có trách nhiệm cập nhật danh mục trực tuyến đều đặn không?

Cataloger (Verb)

kˈætəlɔgɚz
kˈætəlɔgɚz
01

Biên soạn một danh mục.

Compile a catalog.

Ví dụ

The librarian cataloged all new books in the library system.

Thủ thư đã lập danh mục tất cả sách mới trong hệ thống thư viện.

She never forgets to catalog the reference materials for easy access.

Cô ấy không bao giờ quên lập danh mục các tài liệu tham khảo để dễ dàng truy cập.

Did the archivist catalog all the historical documents accurately?

Người lưu trữ liệu đã lập danh mục tất cả các tài liệu lịch sử một cách chính xác chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cataloger/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cataloger

Không có idiom phù hợp