Bản dịch của từ Compile trong tiếng Việt

Compile

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Compile(Verb)

kəmpˈaɪl
ˈkɑmpaɪɫ
01

Tập hợp hoặc thu thập thông tin, dữ liệu hoặc các tài liệu khác ở một nơi.

To assemble or collect information data or other materials in one place

Ví dụ
02

Để chuẩn bị một chương trình cho việc thực thi bằng cách chuyển đổi mã nguồn thành mã máy.

To prepare a program for execution by converting source code into machine code

Ví dụ
03

Gộp lại thành một cuốn sách hoặc tập duy nhất

To put together in a single book or volume

Ví dụ