Bản dịch của từ Catastrophal trong tiếng Việt
Catastrophal
Adjective
Catastrophal (Adjective)
kətˈæstɹəfəl
kətˈæstɹəfəl
Ví dụ
The flood in Houston was a catastrophal event for many families.
Cơn lũ ở Houston là một sự kiện thảm khốc cho nhiều gia đình.
The city did not prepare for the catastrophal earthquake last year.
Thành phố đã không chuẩn bị cho trận động đất thảm khốc năm ngoái.
Could the recent job losses be considered a catastrophal situation?
Liệu sự mất việc gần đây có thể được coi là một tình huống thảm khốc không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Catastrophal
Không có idiom phù hợp