Bản dịch của từ Catastrophal trong tiếng Việt

Catastrophal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Catastrophal (Adjective)

kətˈæstɹəfəl
kətˈæstɹəfəl
01

Cực kỳ tai hại hoặc bi thảm.

Extremely disastrous or tragic.

Ví dụ

The flood in Houston was a catastrophal event for many families.

Cơn lũ ở Houston là một sự kiện thảm khốc cho nhiều gia đình.

The city did not prepare for the catastrophal earthquake last year.

Thành phố đã không chuẩn bị cho trận động đất thảm khốc năm ngoái.

Could the recent job losses be considered a catastrophal situation?

Liệu sự mất việc gần đây có thể được coi là một tình huống thảm khốc không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Catastrophal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Catastrophal

Không có idiom phù hợp