Bản dịch của từ Catercorner trong tiếng Việt

Catercorner

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Catercorner (Adjective)

kætikˈɑɹnəɹ
kætikˈɑɹnəɹ
01

Hình thức thay thế của góc phục vụ.

Alternative form of catercorner.

Ví dụ

The catercorner park hosts various social events every weekend.

Công viên đối diện tổ chức nhiều sự kiện xã hội mỗi cuối tuần.

The catercorner cafe does not serve food after 8 PM.

Quán cà phê đối diện không phục vụ đồ ăn sau 8 giờ tối.

Is the catercorner venue suitable for large social gatherings?

Địa điểm đối diện có phù hợp cho các buổi gặp gỡ xã hội lớn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/catercorner/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Catercorner

Không có idiom phù hợp