Bản dịch của từ Cathode ray tube trong tiếng Việt

Cathode ray tube

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cathode ray tube (Noun)

kæθədˈɔɹiz
kæθədˈɔɹiz
01

Tia bức xạ phát ra từ catôt trong ống chân không.

A ray of radiation emitted from the cathode in a vacuum tube.

Ví dụ

The cathode ray tube was used in old televisions and monitors.

Ống tia âm cực được sử dụng trong tivi và màn hình cũ.

Many people do not use cathode ray tubes anymore.

Nhiều người không còn sử dụng ống tia âm cực nữa.

Is the cathode ray tube still relevant in modern technology?

Ống tia âm cực còn quan trọng trong công nghệ hiện đại không?

Dạng danh từ của Cathode ray tube (Noun)

SingularPlural

Cathode ray tube

Cathode ray tubes

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cathode ray tube/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cathode ray tube

Không có idiom phù hợp