Bản dịch của từ Cathode ray tube trong tiếng Việt
Cathode ray tube

Cathode ray tube (Noun)
The cathode ray tube was used in old televisions and monitors.
Ống tia âm cực được sử dụng trong tivi và màn hình cũ.
Many people do not use cathode ray tubes anymore.
Nhiều người không còn sử dụng ống tia âm cực nữa.
Is the cathode ray tube still relevant in modern technology?
Ống tia âm cực còn quan trọng trong công nghệ hiện đại không?
Dạng danh từ của Cathode ray tube (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cathode ray tube | Cathode ray tubes |
Ống tia âm cực (cathode ray tube - CRT) là một thiết bị điện tử dùng để hiển thị hình ảnh, được phát minh vào cuối thế kỷ 19. Thiết bị này hoạt động bằng cách chiếu các chùm electron lên một màn hình phosphor, tạo ra ánh sáng. Mặc dù CRT từng là công nghệ chính cho TV và màn hình máy tính, nó đã dần bị thay thế bởi các công nghệ hiện đại như màn hình tinh thể lỏng (LCD) và màng hình diode phát sáng (OLED). Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách viết và sử dụng từ này.
Từ "cathode" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cathodicus", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "kathodos", nghĩa là "đường đi xuống". "Ray" xuất phát từ tiếng Anh cổ "ra", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "radius", nghĩa là "tia sáng". Ống tia catốt được phát minh vào cuối thế kỷ 19 và đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của điện tử và truyền hình. Ý nghĩa hiện tại của "cathode ray tube" phản ánh sự kết hợp của nguyên lý điện tử và truyền tải hình ảnh.
Thuật ngữ "cathode ray tube" (CRT) xuất hiện chủ yếu trong phần Nghe và Đọc của IELTS, liên quan đến công nghệ và vật lý. Trong các ngữ cảnh khác, CRT thường được sử dụng trong lĩnh vực điện tử và lịch sử công nghệ, nhất là khi thảo luận về màn hình tivi và máy tính trước khi chuyển sang công nghệ màn hình phẳng. Tần suất xuất hiện của thuật ngữ này không cao, nhưng nó mang tính chất chuyên ngành, thường xuất hiện trong các tài liệu kỹ thuật và giáo trình đào tạo về điện tử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp