Bản dịch của từ Cathodic trong tiếng Việt
Cathodic
Cathodic (Adjective)
The cathodic protection system prevents corrosion in old pipelines.
Hệ thống bảo vệ cathodic ngăn ngừa ăn mòn trong các đường ống cũ.
The cathodic method is not effective for all metal types.
Phương pháp cathodic không hiệu quả với tất cả các loại kim loại.
Is the cathodic protection suitable for urban water systems?
Bảo vệ cathodic có phù hợp với hệ thống nước đô thị không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Cathodic cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "cathodic" xuất phát từ "cathode," và thường được sử dụng trong lĩnh vực điện học và kỹ thuật. Nghĩa của thuật ngữ này chỉ đến thuộc tính hoặc liên quan đến cực âm trong một tế bào điện hóa. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh - Mỹ đối với từ này, và nó được phát âm là /ˈkæθədɪk/. "Cathodic" thường được sử dụng trong bối cảnh bảo vệ cathodic, đây là phương pháp giảm ăn mòn kim loại.
Từ "cathodic" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "kathodos," có nghĩa là "đường đi xuống." Trong ngữ cảnh điện học, "cathode" (cực âm) được sử dụng để chỉ điện cực nơi diễn ra phản ứng khử. Sự kết hợp của các yếu tố này tạo ra nghĩa đương đại của "cathodic," liên quan đến quá trình điện phân hoặc sự bảo vệ chống ăn mòn thông qua cực âm. Sự phát triển của điện hóa học đã làm nổi bật vai trò quan trọng của thuật ngữ này trong công nghệ và nghiên cứu vật liệu.
Từ "cathodic" thường xuất hiện trong lĩnh vực điện hóa, đặc biệt liên quan đến quá trình điện phân và bảo trì các thiết bị điện tử. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có xu hướng xuất hiện nhiều hơn trong phần Listening và Reading, đặc biệt trong các chủ đề về khoa học và công nghệ. Trong các tình huống thông dụng, từ "cathodic" thường liên quan đến quá trình bảo vệ cathodic, một phương pháp chống ăn mòn cho các cấu trúc kim loại, như ống dẫn và tàu biển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp