Bản dịch của từ Catholicized trong tiếng Việt
Catholicized

Catholicized (Verb)
Chuyển đổi sang công giáo.
Convert to catholicism.
Many families catholicized their children during the 2023 community event.
Nhiều gia đình đã cải đạo con cái họ trong sự kiện cộng đồng 2023.
They did not catholicize their beliefs despite community pressure.
Họ không cải đạo niềm tin của mình mặc dù bị áp lực từ cộng đồng.
Did they catholicize any members in the recent social gathering?
Họ có cải đạo thành viên nào trong buổi gặp mặt xã hội gần đây không?
Họ từ
Từ "catholicized" là quá trình hoặc trạng thái trở thành Công giáo, thường đề cập đến việc thay đổi một đối tượng, cá nhân hoặc văn hóa để phù hợp với các nguyên tắc và niềm tin của Giáo hội Công giáo. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh văn hóa, cách ngữ nghĩa có thể thay đổi, với tiếng Anh Anh đôi khi nhấn mạnh tính khái quát hơn của "catholic" trong mối liên hệ với sự đa dạng tôn giáo.
Từ "catholicized" có nguồn gốc từ tiếng Latin "catholicus", nghĩa là "toàn thể" hoặc "đại chúng". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ việc biến đổi hoặc điều chỉnh một cá nhân, cộng đồng hay nền văn hóa theo các nguyên tắc và giáo lý của Kitô giáo, đặc biệt là Giáo hội Công giáo. Sự phát triển của từ này phản ánh mối quan hệ giữa tôn giáo và văn hóa trong lịch sử, đặc biệt trong bối cảnh Kitô hóa các dân tộc và miền đất khác nhau.
Từ "catholicized" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến tôn giáo, văn hóa và lịch sử. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng trong các bài viết về tín ngưỡng, biến đổi văn hóa hoặc quá trình truyền giáo. Trong phần Nói và Viết, nó có thể xuất hiện khi thảo luận về ảnh hưởng của Công giáo trong các xã hội khác nhau, thường liên quan đến vấn đề đức tin và bản sắc văn hóa.