Bản dịch của từ Catholicized trong tiếng Việt
Catholicized
Verb
Catholicized (Verb)
kəθlˈaɪsˌaɪzd
kəθlˈaɪsˌaɪzd
01
Chuyển đổi sang công giáo.
Convert to catholicism.
Ví dụ
Many families catholicized their children during the 2023 community event.
Nhiều gia đình đã cải đạo con cái họ trong sự kiện cộng đồng 2023.
They did not catholicize their beliefs despite community pressure.
Họ không cải đạo niềm tin của mình mặc dù bị áp lực từ cộng đồng.
Did they catholicize any members in the recent social gathering?
Họ có cải đạo thành viên nào trong buổi gặp mặt xã hội gần đây không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Catholicized
Không có idiom phù hợp