Bản dịch của từ Cationic trong tiếng Việt
Cationic

Cationic (Adjective)
Liên quan đến hoặc chứa cation.
Relating to or containing cations.
The cationic compound is positively charged.
Hợp chất cationic mang điện tích dương.
The detergent does not contain any cationic ingredients.
Dung dịch tẩy không chứa bất kỳ thành phần cationic nào.
Is the fabric softener cationic or anionic?
Chất làm mềm vải có phải là cationic hay anionic không?
Họ từ
Cationic là tính từ dùng để mô tả các loại ion mang điện tích dương, được hình thành khi các nguyên tử hoặc phân tử mất electron. Cationic thường được sử dụng trong hóa học và sinh học, đặc biệt trong các phản ứng ion và quá trình trao đổi điện tích. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, cả về hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, văn cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo lĩnh vực chuyên môn.
Từ "cationic" bắt nguồn từ tiếng Latinh "cation", được hình thành từ tiền tố "cat-" nghĩa là "xuống" kết hợp với động từ "ire" có nghĩa là "đi". Thuật ngữ này được sử dụng trong hóa học để chỉ các ion mang điện tích dương, điều này liên quan đến khả năng di chuyển của chúng về cực âm trong điện trường. Sự hiểu biết về nguồn gốc và cấu trúc ion cation giúp giải thích vai trò của chúng trong các phản ứng hóa học và ứng dụng công nghiệp.
Từ "cationic" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong thành phần Listening và Reading, do liên quan đến hóa học, v.v. Trong ngữ cảnh nghiên cứu khoa học, thuật ngữ này mô tả các ion mang điện dương, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như hóa lý, sinh học và kỹ thuật vật liệu. Cacionic có thể được áp dụng trong các tình huống như nghiên cứu thuốc, chất tẩy rửa và các quá trình xử lý nước.