Bản dịch của từ Cationic trong tiếng Việt

Cationic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cationic (Adjective)

kætaɪˈɑnɪk
kætaɪˈɑnɪk
01

Liên quan đến hoặc chứa cation.

Relating to or containing cations.

Ví dụ

The cationic compound is positively charged.

Hợp chất cationic mang điện tích dương.

The detergent does not contain any cationic ingredients.

Dung dịch tẩy không chứa bất kỳ thành phần cationic nào.

Is the fabric softener cationic or anionic?

Chất làm mềm vải có phải là cationic hay anionic không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cationic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cationic

Không có idiom phù hợp