Bản dịch của từ Catoptrics trong tiếng Việt
Catoptrics
Noun [U/C]
Catoptrics (Noun)
01
Nhánh quang học liên quan đến sự phản xạ.
The branch of optics that deals with reflection.
Ví dụ
Catoptrics explains how mirrors reflect light in social gatherings.
Catoptrics giải thích cách gương phản chiếu ánh sáng trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Many people do not understand catoptrics and its importance in photography.
Nhiều người không hiểu catoptrics và tầm quan trọng của nó trong nhiếp ảnh.
How does catoptrics affect our perception of social interactions?
Catoptrics ảnh hưởng như thế nào đến nhận thức của chúng ta về tương tác xã hội?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Catoptrics
Không có idiom phù hợp