Bản dịch của từ Cattiness trong tiếng Việt

Cattiness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cattiness (Noun)

kætinɪs
kætinɪs
01

Phẩm chất của sự catty; sự cay nghiệt.

The quality of being catty spitefulness.

Ví dụ

Her cattiness made the group feel uncomfortable during the meeting.

Sự độc ác của cô ấy khiến nhóm cảm thấy không thoải mái trong cuộc họp.

The cattiness among classmates can harm friendships and create tension.

Sự độc ác giữa các bạn học có thể làm tổn hại tình bạn.

Is her cattiness affecting the team's morale and cooperation?

Liệu sự độc ác của cô ấy có ảnh hưởng đến tinh thần và sự hợp tác của đội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cattiness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cattiness

Không có idiom phù hợp