Bản dịch của từ Cattiness trong tiếng Việt
Cattiness

Cattiness (Noun)
Her cattiness made the group feel uncomfortable during the meeting.
Sự độc ác của cô ấy khiến nhóm cảm thấy không thoải mái trong cuộc họp.
The cattiness among classmates can harm friendships and create tension.
Sự độc ác giữa các bạn học có thể làm tổn hại tình bạn.
Is her cattiness affecting the team's morale and cooperation?
Liệu sự độc ác của cô ấy có ảnh hưởng đến tinh thần và sự hợp tác của đội không?
Họ từ
"Cattiness" là từ chỉ tính cách hoặc hành vi ác ý, châm biếm thường gặp ở phụ nữ, thể hiện sự cạnh tranh và thiếu thân thiện. Từ này xuất phát từ "catty", có nghĩa là giống như mèo, nhằm ám chỉ đến tính tự phụ, mỉa mai. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng thường gắn liền với các ngữ cảnh xã hội hơn. Phiên âm và ngữ điệu có thể khác nhau đôi chút giữa hai phương ngữ, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn không thay đổi.
Từ "cattiness" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ danh từ "cat", ám chỉ đặc tính của mèo, kết hợp với hậu tố "-iness", chỉ trạng thái hoặc tính chất. Trong tiếng Latin, từ "cattus" có nghĩa là mèo. Từ thế kỷ 20, "cattiness" được sử dụng để chỉ sự châm biếm, đố kỵ hoặc ác ý, đặc biệt trong giao tiếp giữa phụ nữ. Ý nghĩa hiện tại liên hệ đến bản chất sắc bén và mỉa mai, giống như tính cách của loài mèo.
Từ "cattiness" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc, và Viết, thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra do tính chất không phổ biến của nó. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ sự độc ác hoặc châm chọc, đặc biệt trong giao tiếp xã hội hay văn hóa đại chúng, thường liên quan đến hành vi của phụ nữ trong các tình huống cạnh tranh hoặc xung đột.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp