Bản dịch của từ Catty trong tiếng Việt

Catty

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Catty (Adjective)

kˈæti
kˈæti
01

Liên quan đến mèo; giống mèo.

Relating to cats catlike.

Ví dụ

Her catty behavior at the party offended many guests.

Hành vi của cô ấy ở bữa tiệc làm tổn thương nhiều khách mời.

The catty fight between the two cats scared the neighbors.

Cuộc chiến giữa hai con mèo làm kinh hãi hàng xóm.

The catty remarks spread quickly within the social circle.

Những lời bình luận cay độc lan rộng nhanh chóng trong cộng đồng xã hội.

02

Cố tình gây tổn thương trong lời nhận xét của mình; cay nghiệt.

Deliberately hurtful in ones remarks spiteful.

Ví dụ

Her catty comments about the new girl caused tension in class.

Những lời bình luận ác ý của cô ấy về cô gái mới gây căng thẳng trong lớp học.

The catty behavior of some students led to bullying incidents.

Hành vi ác ý của một số học sinh dẫn đến các vụ bắt nạt.

The catty attitude of the group made others feel unwelcome.

Thái độ ác ý của nhóm khiến người khác cảm thấy không được chào đón.

Catty (Noun)

kˈæti
kˈæti
01

Một máy phóng.

A catapult.

Ví dụ

The children enjoyed playing with a homemade catty in the park.

Các em thích chơi với một catty tự làm ở công viên.

During the school fair, students showcased their catty designs.

Trong hội chợ trường, học sinh trình diễn các thiết kế catty của mình.

The community organized a catty competition to raise funds for charity.

Cộng đồng tổ chức một cuộc thi catty để quyên góp tiền từ thiện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/catty/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Catty

Không có idiom phù hợp