Bản dịch của từ Catty trong tiếng Việt
Catty

Catty (Adjective)
Her catty behavior at the party offended many guests.
Hành vi của cô ấy ở bữa tiệc làm tổn thương nhiều khách mời.
The catty fight between the two cats scared the neighbors.
Cuộc chiến giữa hai con mèo làm kinh hãi hàng xóm.
The catty remarks spread quickly within the social circle.
Những lời bình luận cay độc lan rộng nhanh chóng trong cộng đồng xã hội.
Cố tình gây tổn thương trong lời nhận xét của mình; cay nghiệt.
Deliberately hurtful in ones remarks spiteful.
Her catty comments about the new girl caused tension in class.
Những lời bình luận ác ý của cô ấy về cô gái mới gây căng thẳng trong lớp học.
The catty behavior of some students led to bullying incidents.
Hành vi ác ý của một số học sinh dẫn đến các vụ bắt nạt.
The catty attitude of the group made others feel unwelcome.
Thái độ ác ý của nhóm khiến người khác cảm thấy không được chào đón.
Catty (Noun)
Một máy phóng.
A catapult.
The children enjoyed playing with a homemade catty in the park.
Các em thích chơi với một catty tự làm ở công viên.
During the school fair, students showcased their catty designs.
Trong hội chợ trường, học sinh trình diễn các thiết kế catty của mình.
The community organized a catty competition to raise funds for charity.
Cộng đồng tổ chức một cuộc thi catty để quyên góp tiền từ thiện.
Họ từ
Từ "catty" trong tiếng Anh có nghĩa là người có tính cách xấu hoặc lời nói châm biếm, thường liên quan đến việc chỉ trích, chê bai người khác một cách ẩn ý. Từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm khá giống nhau. Tuy nhiên, ở tiếng Anh Anh, "catty" thường mang sắc thái gai góc hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng từ này trong bối cảnh nhẹ nhàng hơn. Cách sử dụng từ này thường phổ biến trong các cuộc hội thoại xã hội và văn hóa đại chúng.
Từ "catty" có nguồn gốc từ từ "cat", nghĩa là mèo trong tiếng Anh, và được liên kết với cách hành xử của mèo, vốn được cho là xảo quyệt và tinh tế. Từ này đã được sử dụng lần đầu tiên vào khoảng thế kỷ 19 để chỉ sự đố kỵ và những lời nói châm biếm. Ngày nay, "catty" thường mô tả tính cách của một người phụ nữ với những hành động gây thù hận hoặc chỉ trích một cách tinh quái, phù hợp với hình ảnh của loài mèo.
Từ "catty" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này ít được sử dụng do ngữ cảnh chủ yếu về thông tin và hội thoại. Trong phần Nói, "catty" có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tính cách con người, thường mang nghĩa tiêu cực. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến văn chương hoặc các bài phê bình, mô tả tính cách xấu của nhân vật. Ngoài IELTS, "catty" thường được sử dụng trong các tình huống mô tả sự ganh ghét hoặc đố kỵ giữa các cá nhân, đặc biệt trong mối quan hệ xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp