Bản dịch của từ Catty-cornered trong tiếng Việt

Catty-cornered

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Catty-cornered (Adjective)

kˈæti kˈɑɹnəɹd
kætikoʊɹnɝd
01

Theo đường chéo đối diện.

Diagonally opposite.

Ví dụ

The coffee shop is catty-cornered from the library on Main Street.

Quán cà phê nằm chéo đối diện với thư viện trên phố Main.

The park is not catty-cornered to the school, but nearby.

Công viên không nằm chéo đối diện với trường học, mà gần đó.

Is the grocery store catty-cornered from the post office on Elm?

Cửa hàng tạp hóa có nằm chéo đối diện với bưu điện trên phố Elm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/catty-cornered/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Catty-cornered

Không có idiom phù hợp