Bản dịch của từ Catty-cornered trong tiếng Việt
Catty-cornered

Catty-cornered (Adjective)
Theo đường chéo đối diện.
The coffee shop is catty-cornered from the library on Main Street.
Quán cà phê nằm chéo đối diện với thư viện trên phố Main.
The park is not catty-cornered to the school, but nearby.
Công viên không nằm chéo đối diện với trường học, mà gần đó.
Is the grocery store catty-cornered from the post office on Elm?
Cửa hàng tạp hóa có nằm chéo đối diện với bưu điện trên phố Elm không?
"Catty-cornered" (hoặc "kitty-cornered") là một thuật ngữ tiếng Anh mô tả vị trí của một đối tượng nằm chéo một cách không thẳng hàng so với một đối tượng khác, thường được sử dụng để chỉ vị trí giữa các tòa nhà hoặc các vật thể trong không gian. Thuật ngữ này phổ biến trong cả Anh và Mỹ, với cách phát âm và viết có thể khác nhau, nhưng nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên. Tại Mỹ, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thông thường, trong khi ở Anh, nó có thể ít phổ biến hơn và chủ yếu xuất hiện trong ngôn ngữ địa phương.
Từ "catty-cornered" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ cụm từ "cater-cornered", có liên quan đến từ "cater", nghĩa là "bên cạnh". Thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "quadratus", có nghĩa là "hình vuông", biểu thị cho sự bố trí theo hình vuông hoặc đối diện. Trong ngữ cảnh hiện tại, "catty-cornered" chỉ các vị trí nằm chéo nhau, phản ánh sự liên kết rõ nét giữa vị trí và hình thức vuông vức, điển hình trong các mối quan hệ không gian.
Từ "catty-cornered" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, nơi diễn tả vị trí hoặc sự liên quan không chính thức. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này được sử dụng để mô tả vị trí chéo góc giữa hai đối tượng, thường xuất hiện trong chỉ dẫn đường phố hoặc kiến trúc. Sự hiếm hoi của từ này trong các bài kiểm tra ngôn ngữ chính thức cho thấy tính chất công thức và không phổ biến của nó trong giao tiếp học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp