Bản dịch của từ Cauli trong tiếng Việt
Cauli

Cauli (Noun)
(thông tục) cắt súp lơ.
I love eating cauli with cheese sauce at social gatherings.
Tôi thích ăn cauli với sốt phô mai trong các buổi gặp mặt.
Many people do not enjoy cauli in their meals.
Nhiều người không thích cauli trong bữa ăn của họ.
Have you tried cooking cauli for your friends' party?
Bạn đã thử nấu cauli cho bữa tiệc của bạn bè chưa?
Từ "cauli" là viết tắt của "cauliflower" (bông cải), thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức hay tiếng lóng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ về cách sử dụng từ này, nhưng một số nơi có thể sử dụng "cauli" để mô tả các món ăn hoặc chế độ ăn kiêng có chứa bông cải thay cho carbohydrate. Đây là một từ gợi nhắc về phong trào ăn kiêng lành mạnh và cách chế biến sáng tạo thực phẩm.
Từ "cauli" bắt nguồn từ tiếng Latinh "caulis", có nghĩa là "củ" hoặc "thân". Từ gốc này liên quan đến những loại thực vật có thân cứng, nhất là bông cải. Trong lịch sử, "cauli" đã được sử dụng để chỉ hoa của cây bông cải xanh (Brassica oleracea var. cymosa). Ngày nay, từ này còn được sử dụng để chỉ các món ăn làm từ bông cải, thể hiện mối liên hệ giữa nguồn gốc thực vật và thực phẩm.
Từ "cauli", viết tắt của "cauliflower" (bắp cải hoa), có sự hiện diện đáng kể trong các ngữ cảnh ẩm thực và dinh dưỡng, tuy nhiên, tần suất xuất hiện trong bốn kỹ năng của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là tương đối thấp, thường chỉ xuất hiện trong phần Đọc và Viết liên quan đến chủ đề thực phẩm và sức khỏe. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về chế độ ăn kiêng, công thức nấu ăn hoặc dinh dưỡng. Từ này không thường dùng trong ngữ cảnh văn học hay khoa học.