Bản dịch của từ Cauli trong tiếng Việt

Cauli

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cauli (Noun)

kˈɑli
kˈɑli
01

(thông tục) cắt súp lơ.

Informal clipping of cauliflower.

Ví dụ

I love eating cauli with cheese sauce at social gatherings.

Tôi thích ăn cauli với sốt phô mai trong các buổi gặp mặt.

Many people do not enjoy cauli in their meals.

Nhiều người không thích cauli trong bữa ăn của họ.

Have you tried cooking cauli for your friends' party?

Bạn đã thử nấu cauli cho bữa tiệc của bạn bè chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cauli/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cauli

Không có idiom phù hợp