Bản dịch của từ Causeless trong tiếng Việt
Causeless
Causeless (Adjective)
Không có nguyên nhân rõ ràng; ngẫu nhiên hoặc không thể giải thích được.
Having no obvious cause fortuitous or inexplicable.
The causeless protests in 2020 surprised many social scientists.
Các cuộc biểu tình không nguyên nhân năm 2020 khiến nhiều nhà xã hội học ngạc nhiên.
These causeless behaviors do not reflect our social values.
Những hành vi không có nguyên nhân này không phản ánh giá trị xã hội của chúng ta.
Are the causeless arguments affecting social harmony in our community?
Các tranh cãi không có nguyên nhân có ảnh hưởng đến sự hòa hợp xã hội trong cộng đồng chúng ta không?
Vô căn cứ hoặc không hợp lý.
Groundless or unreasonable.
Many claims about social issues are causeless and lack proper evidence.
Nhiều tuyên bố về các vấn đề xã hội là vô căn cứ và thiếu bằng chứng.
The causeless rumors about the community were quickly dismissed by officials.
Những tin đồn vô căn cứ về cộng đồng đã nhanh chóng bị các quan chức bác bỏ.
Are the accusations against the organization causeless or based on facts?
Các cáo buộc chống lại tổ chức có phải là vô căn cứ hay dựa trên sự thật?
Từ "causeless" có nghĩa là không có nguyên nhân, không có lý do hoặc không có động lực cho một hành vi hoặc tình huống nào đó. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh triết học hoặc phân tích xã hội để chỉ ra sự hiện diện của hành động hoặc cảm xúc mà không có lý do rõ ràng. Không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về hình thức viết, phát âm hay nghĩa của từ này; cả hai ngôn ngữ đều sử dụng từ "causeless" với cùng một cách hiểu trong ngữ cảnh tương tự.
Từ "causeless" xuất phát từ tiếng Latin, với thành phần là "causa" có nghĩa là "nguyên nhân" và tiền tố "less" từ tiếng Anh cổ, mang ý nghĩa "không có". Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, diễn tả trạng thái thiếu sự biện minh hoặc lý do. Sự kết hợp giữa nghĩa gốc và cách sử dụng hiện tại đã hình thành nên một khái niệm phản ánh sự vô lý hoặc không có cơ sở trong lý luận hoặc hành động.
Từ "causeless" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS. Trong bối cảnh ngôn ngữ, từ này có thể được sử dụng trong các tình huống phân tích lý do hoặc kết quả, thường liên quan đến lý thuyết hoặc lập luận mà không có cơ sở vững chắc. Từ "causeless" thường được áp dụng trong các nghiên cứu triết học, khoa học xã hội và tranh luận về nguyên nhân và hệ quả, nhưng không phải là một từ phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp