Bản dịch của từ Causeless trong tiếng Việt
Causeless
Causeless (Adjective)
Không có nguyên nhân rõ ràng; ngẫu nhiên hoặc không thể giải thích được.
Having no obvious cause fortuitous or inexplicable.
The causeless protests in 2020 surprised many social scientists.
Các cuộc biểu tình không nguyên nhân năm 2020 khiến nhiều nhà xã hội học ngạc nhiên.
These causeless behaviors do not reflect our social values.
Những hành vi không có nguyên nhân này không phản ánh giá trị xã hội của chúng ta.
Are the causeless arguments affecting social harmony in our community?
Các tranh cãi không có nguyên nhân có ảnh hưởng đến sự hòa hợp xã hội trong cộng đồng chúng ta không?
Vô căn cứ hoặc không hợp lý.
Groundless or unreasonable.
Many claims about social issues are causeless and lack proper evidence.
Nhiều tuyên bố về các vấn đề xã hội là vô căn cứ và thiếu bằng chứng.
The causeless rumors about the community were quickly dismissed by officials.
Những tin đồn vô căn cứ về cộng đồng đã nhanh chóng bị các quan chức bác bỏ.
Are the accusations against the organization causeless or based on facts?
Các cáo buộc chống lại tổ chức có phải là vô căn cứ hay dựa trên sự thật?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp