Bản dịch của từ Cavalryman trong tiếng Việt
Cavalryman
Cavalryman (Noun)
The cavalryman rode bravely during the social event in 2022.
Người lính kỵ binh đã cưỡi ngựa dũng cảm trong sự kiện xã hội năm 2022.
No cavalryman attended the social gathering last weekend.
Không có người lính kỵ binh nào tham dự buổi gặp mặt xã hội cuối tuần qua.
Did the cavalryman participate in the social activities yesterday?
Người lính kỵ binh có tham gia các hoạt động xã hội hôm qua không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Cavalryman cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Cavalryman là danh từ chỉ những người lính phục vụ trong đơn vị kỵ binh, thường sử dụng ngựa để di chuyển và chiến đấu. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong quân đội lịch sử và có thể áp dụng cho một số lực lượng vũ trang hiện đại. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến mà không có sự khác biệt lớn trong phát âm hay ngữ nghĩa so với tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, trong bối cảnh hiện đại, kỵ binh đã trở nên ít phổ biến hơn do sự phát triển của các phương tiện chiến tranh cơ giới.
Từ "cavalryman" xuất phát từ từ gốc Latin "cavalaria", có nghĩa là "người cưỡi ngựa". "Cavalaria" lại được hình thành từ "caballus", có nghĩa là "ngựa". Trong thế kỷ 15, thuật ngữ này được dùng để chỉ những đơn vị quân đội chiến đấu trên ngựa, thường tham gia các cuộc chiến quan trọng. Ngày nay, "cavalryman" vẫn giữ nguyên nghĩa là người lính trong quân đội sử dụng ngựa, tuy nhiên, bối cảnh sử dụng đã rộng hơn, bao gồm cả các đơn vị cơ giới hóa.
Từ "cavalryman" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh bài đọc về lịch sử quân sự hoặc nghiên cứu văn hóa, nơi diễn ra các cuộc thảo luận về chiến tranh và các lực lượng vũ trang. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong các tác phẩm văn học, phim ảnh, hoặc chủ đề liên quan đến Trung cổ, khi nói về các kỵ binh hoặc binh lính cưỡi ngựa. Do đó, "cavalryman" có thể xem như một thuật ngữ chuyên môn hơn là từ vựng phổ thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp