Bản dịch của từ Ceaseless trong tiếng Việt
Ceaseless

Ceaseless (Adjective)
The ceaseless chatter in the crowded social event was overwhelming.
Sự trò chuyện không ngớt trong sự kiện xã hội đông đúc làm choáng ngợp.
Her ceaseless efforts to raise awareness about social issues were commendable.
Những nỗ lực không ngớt của cô ấy để nâng cao nhận thức về các vấn đề xã hội rất đáng khen.
The ceaseless support from the community helped the social project succeed.
Sự hỗ trợ không ngớt từ cộng đồng đã giúp dự án xã hội thành công.
Họ từ
Từ "ceaseless" có nghĩa là không ngừng, liên tục, và thường được sử dụng để chỉ những hành động hoặc trạng thái diễn ra không ngừng nghỉ. Từ này là tính từ, có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "cease" (dừng lại) với hậu tố "-less" (không có). Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "ceaseless" được sử dụng tương tự, nhưng ngữ điệu trong giao tiếp có thể thay đổi do khác biệt vùng miền. Tuy nhiên, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách sử dụng giữa hai loại hình này.
Từ "ceaseless" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ceaseless", kết hợp tiền tố "ceas-" từ tiếng Latin "caesare", có nghĩa là "ngừng lại" và hậu tố "less" biểu thị sự thiếu vắng. Lịch sử của từ này liên quan đến quan niệm về sự liên tục, không có điểm dừng. Hiện nay, "ceaseless" được sử dụng để miêu tả hành động hoặc trạng thái không ngừng nghỉ, phản ánh ý nghĩa gốc về sự bền bỉ và liên tục trong diễn biến.
Từ "ceaseless" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc tình trạng không ngừng nghỉ, chẳng hạn như trong văn học, báo chí hoặc thảo luận triết học liên quan đến thời gian và sự kiên nhẫn. Cách sử dụng phổ biến nhất là trong các cụm từ diễn tả sự liên tục hoặc không có điểm dừng, phản ánh tính chất bền bỉ của sắc thái mô tả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp