Bản dịch của từ Ceaseless trong tiếng Việt

Ceaseless

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ceaseless (Adjective)

sˈislɪs
sˈislɪs
01

Liên tục và không ngừng.

Constant and unending.

Ví dụ

The ceaseless chatter in the crowded social event was overwhelming.

Sự trò chuyện không ngớt trong sự kiện xã hội đông đúc làm choáng ngợp.

Her ceaseless efforts to raise awareness about social issues were commendable.

Những nỗ lực không ngớt của cô ấy để nâng cao nhận thức về các vấn đề xã hội rất đáng khen.

The ceaseless support from the community helped the social project succeed.

Sự hỗ trợ không ngớt từ cộng đồng đã giúp dự án xã hội thành công.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ceaseless/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ceaseless

Không có idiom phù hợp