Bản dịch của từ Celestial throne trong tiếng Việt
Celestial throne

Celestial throne (Noun)
In many cultures, the celestial throne symbolizes divine authority and power.
Trong nhiều nền văn hóa, ngôi báu thiên thượng tượng trưng cho quyền lực thần thánh.
The celestial throne does not belong to any earthly ruler or leader.
Ngôi báu thiên thượng không thuộc về bất kỳ nhà cai trị hay lãnh đạo nào.
Is the celestial throne depicted in the artwork at the museum?
Ngôi báu thiên thượng có được mô tả trong tác phẩm nghệ thuật tại bảo tàng không?
"Celestial throne" (ngai vàng thiên đàng) là cụm từ mô tả vị trí uy nghi dành cho các thần thánh hoặc những thực thể siêu nhiên trong nhiều nền văn hóa và tôn giáo. Cụm từ này thường được sử dụng trong văn học, thần thoại và tín ngưỡng tôn giáo để biểu thị quyền lực và sự cai trị của các vị thần. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ về cách dùng cụm từ này, nhưng có thể có sự thay đổi trong ngữ cảnh văn học.
Cụm từ "celestial throne" xuất phát từ tiếng Latinh "caelestis", có nghĩa là "thuộc về trời" và "thronus", nghĩa là "ngai tọa". Trong văn hóa cổ đại, ngai thiên đàng thường được miêu tả như là biểu tượng quyền lực tối thượng và sự cai trị của các vị thần. Thuật ngữ này đã được sử dụng trong nhiều tác phẩm văn học và tôn giáo để chỉ không gian thiêng liêng hoặc quyền lực siêu nhiên, thể hiện sự kết hợp giữa thiên và nhân trong triết lý và tín ngưỡng hiện đại.
"Celestial throne" là cụm từ ít xuất hiện trong bốn phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Sự thông dụng của cụm từ này chủ yếu thấy trong bối cảnh văn học, tôn giáo và triết học, thường ám chỉ vị trí trang nghiêm hoặc quyền lực tối thượng của các vị thần trong vũ trụ. Cụm từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các tín ngưỡng văn hóa, nghệ thuật, hoặc các hệ thống tư tưởng có liên quan đến sự cao quý và thần thánh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp