Bản dịch của từ Celestial throne trong tiếng Việt

Celestial throne

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Celestial throne (Noun)

səlˈɛstʃl ɵɹoʊn
səlˈɛstʃl ɵɹoʊn
01

Ngai vàng hoặc chỗ ngồi được chiếm giữ bởi một vị thần hoặc sinh vật cao quý khác.

A throne or seat occupied by a deity or other exalted being.

Ví dụ

In many cultures, the celestial throne symbolizes divine authority and power.

Trong nhiều nền văn hóa, ngôi báu thiên thượng tượng trưng cho quyền lực thần thánh.

The celestial throne does not belong to any earthly ruler or leader.

Ngôi báu thiên thượng không thuộc về bất kỳ nhà cai trị hay lãnh đạo nào.

Is the celestial throne depicted in the artwork at the museum?

Ngôi báu thiên thượng có được mô tả trong tác phẩm nghệ thuật tại bảo tàng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/celestial throne/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Celestial throne

Không có idiom phù hợp