Bản dịch của từ Cell telephone trong tiếng Việt
Cell telephone
Cell telephone (Noun)
Một chiếc điện thoại không dây được sử dụng chủ yếu cho mục đích liên lạc.
A wireless phone used mainly for communication purposes.
Many people use a cell telephone for daily communication in cities.
Nhiều người sử dụng điện thoại di động để giao tiếp hàng ngày ở thành phố.
Not everyone has a cell telephone in rural areas of Vietnam.
Không phải ai cũng có điện thoại di động ở vùng nông thôn Việt Nam.
Do you think a cell telephone is essential for social interaction?
Bạn có nghĩ rằng điện thoại di động là cần thiết cho giao tiếp xã hội không?
"Cell telephone" hay còn gọi là "cell phone" trong tiếng Anh Mỹ, là thiết bị điện tử di động cho phép thực hiện và nhận cuộc gọi, gửi tin nhắn văn bản và truy cập các dịch vụ trực tuyến. Ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ tương đương là "mobile phone". Sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu liên quan đến từ vựng; tiếng Anh Anh thiên về các thuật ngữ như "mobile", trong khi tiếng Anh Mỹ ưa chuộng "cell". Cả hai đều phục vụ cùng một mục đích nhưng phản ánh sự khác biệt văn hóa trong ngôn ngữ.
Từ "cell telephone" xuất phát từ tiếng Latinh "cella", có nghĩa là "buồng", "phòng". Nguyên gốc từ này phản ánh cấu trúc của hệ thống điện thoại di động, nơi mà tín hiệu được truyền qua các "cell" hay khu vực nhỏ phục vụ cho việc kết nối. Sự phát triển của điện thoại di động vào những năm 1980 đã ghi dấu ấn quan trọng trong lịch sử truyền thông, phản ánh khả năng kết nối không dây và tính di động ngày càng cao trong xã hội hiện đại.
Thuật ngữ "cell telephone" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Speaking và Writing, nơi thí sinh phải thảo luận về công nghệ và giao tiếp hàng ngày. Tần suất sử dụng từ này trong các bài đọc và nghe có thể thấp hơn, nhưng nó vẫn là một từ phổ biến trong ngữ cảnh chung, khi nói về thiết bị di động, truyền thông và sự kết nối xã hội. Từ này thường được nhắc đến trong các tình huống như giao tiếp cá nhân, công việc và trong các cuộc thảo luận về sự phát triển của công nghệ hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp