Bản dịch của từ Cell telephone trong tiếng Việt

Cell telephone

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cell telephone (Noun)

01

Một chiếc điện thoại không dây được sử dụng chủ yếu cho mục đích liên lạc.

A wireless phone used mainly for communication purposes.

Ví dụ

Many people use a cell telephone for daily communication in cities.

Nhiều người sử dụng điện thoại di động để giao tiếp hàng ngày ở thành phố.

Not everyone has a cell telephone in rural areas of Vietnam.

Không phải ai cũng có điện thoại di động ở vùng nông thôn Việt Nam.

Do you think a cell telephone is essential for social interaction?

Bạn có nghĩ rằng điện thoại di động là cần thiết cho giao tiếp xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cell telephone cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cell telephone

Không có idiom phù hợp