Bản dịch của từ Cellist trong tiếng Việt

Cellist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cellist (Noun)

tʃˈɛləst
tʃˈɛlɪst
01

Một người chơi cello.

Someone who plays the cello.

cellist nghĩa là gì
Ví dụ

The cellist performed at the charity concert.

Người chơi đàn viôlôngcello biểu diễn tại buổi hòa nhạc từ thiện.

The cellist's music brought joy to the audience.

Âm nhạc của người chơi đàn viôlôngcello mang lại niềm vui cho khán giả.

The cellist practiced diligently for the upcoming recital.

Người chơi đàn viôlôngcello luyện tập chăm chỉ cho buổi biểu diễn sắp tới.

Dạng danh từ của Cellist (Noun)

SingularPlural

Cellist

Cellists

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cellist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cellist

Không có idiom phù hợp