Bản dịch của từ Cellist trong tiếng Việt
Cellist

Cellist (Noun)
The cellist performed at the charity concert.
Người chơi đàn viôlôngcello biểu diễn tại buổi hòa nhạc từ thiện.
The cellist's music brought joy to the audience.
Âm nhạc của người chơi đàn viôlôngcello mang lại niềm vui cho khán giả.
The cellist practiced diligently for the upcoming recital.
Người chơi đàn viôlôngcello luyện tập chăm chỉ cho buổi biểu diễn sắp tới.
Dạng danh từ của Cellist (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cellist | Cellists |
Họ từ
Từ "cellist" chỉ một nghệ sĩ chơi đàn cello, một nhạc cụ dây rất phổ biến trong nhạc cổ điển. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng như nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "cellist" có thể gắn liền với các phong cách biểu diễn và truyền thống âm nhạc khác nhau của hai vùng này. Nhìn chung, "cellist" phản ánh vai trò quan trọng trong dàn nhạc và âm nhạc solo.
Từ "cellist" có nguồn gốc từ tiếng Ý, bắt nguồn từ thuật ngữ "violoncello", chỉ một nhạc cụ cụ thể trong họ dây. "Violoncello" lại được tạo thành từ "violone", có nghĩa là "công cụ lớn", và hậu tố "-cello" là dạng diminutive, chỉ kích thước nhỏ hơn. Việc sử dụng từ "cellist" để chỉ những người biểu diễn trên nhạc cụ này đã xuất hiện vào thế kỷ 19, gắn liền với sự phát triển nghệ thuật âm nhạc cổ điển và tầm quan trọng của cello trong các tác phẩm.
Từ "cellist" thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc của IELTS, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến âm nhạc và nghệ thuật biểu diễn. Tần suất sử dụng của từ này đánh dấu sự chú ý đến các nhạc cụ cổ điển và các sự kiện liên quan đến biểu diễn âm nhạc. Ngoài IELTS, "cellist" cũng thường xuyên được sử dụng trong các bài viết, bài phỏng vấn hoặc chương trình truyền hình nói về nghệ thuật biểu diễn, các buổi hòa nhạc, hoặc trong bối cảnh các cuộc thảo luận về nghề nghiệp trong lĩnh vực âm nhạc.