Bản dịch của từ Cellmate trong tiếng Việt
Cellmate

Cellmate (Noun)
John found a supportive cellmate during his time in prison.
John đã tìm thấy một bạn cùng phòng hỗ trợ trong thời gian ở tù.
Not every inmate gets a good cellmate in the facility.
Không phải tù nhân nào cũng có bạn cùng phòng tốt trong cơ sở.
Did you hear about Sarah's cellmate in the correctional facility?
Bạn có nghe về bạn cùng phòng của Sarah trong cơ sở cải huấn không?
Dạng danh từ của Cellmate (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cellmate | Cellmates |
Từ "cellmate" chỉ người bạn cùng giam giữ trong một buồng giam hoặc nhà tù. Khái niệm này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và xã hội, thường mô tả mối quan hệ giữa các tù nhân. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "cellmate" được sử dụng như nhau mà không có sự khác biệt rõ rệt trong nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau giữa hai phương ngữ. Từ này phản ánh các vấn đề về sự cô đơn và hỗ trợ tâm lý trong môi trường giam giữ.
Từ "cellmate" được hình thành từ hai thành phần: "cell" (buồng giam) và "mate" (bạn đồng hành). "Cell" có nguồn gốc từ từ Latin "cella", nghĩa là "buồng nhỏ", trong khi "mate" xuất phát từ từ Old English "gemetta", có nghĩa là "bạn đồng hành". Lịch sử phát triển của từ này gắn liền với hệ thống nhà tù hiện đại, ám chỉ những người bị giam giữ chung một không gian. Ngày nay, "cellmate" thường được sử dụng để chỉ những tù nhân chia sẻ cùng một buồng giam.
Từ "cellmate" có tần suất sử dụng khá thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi ngữ cảnh liên quan đến cá nhân và tập thể ít gặp gỡ các khía cạnh pháp lý và tù giam. Tuy nhiên, trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về hệ thống tư pháp hình sự và các vấn đề xã hội. Ngoài ra, "cellmate" thường được sử dụng trong các tình huống thảo luận về trải nghiệm trong tù, quan hệ giữa các tù nhân, và tâm lý học tội phạm.