Bản dịch của từ Cellobiase trong tiếng Việt
Cellobiase

Cellobiase (Noun)
Là enzyme xúc tác quá trình thủy phân cellobiose thành glucose.
An enzyme that catalyses the hydrolysis of cellobiose into glucose.
Cellobiase helps break down cellobiose in social insects like termites.
Cellobiase giúp phân hủy cellobiose trong các loài côn trùng xã hội như mối.
Many researchers do not study cellobiase in social organisms like ants.
Nhiều nhà nghiên cứu không nghiên cứu cellobiase ở các sinh vật xã hội như kiến.
Is cellobiase important for energy production in social bee colonies?
Liệu cellobiase có quan trọng cho việc sản xuất năng lượng trong tổ ong xã hội không?
Cellobiase, hay còn gọi là β-glucosidase, là một enzyme thuộc nhóm glycoside hydrolase, có khả năng phân giải cellobiose thành hai phân tử glucose. Enzyme này chủ yếu có trong vi sinh vật và thực vật, đóng vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa cellulose. Trong môi trường công nghiệp, cellobiase được sử dụng để gia tăng hiệu quả chuyển hóa cellulose sang glucose trong sản xuất bioethanol. Tên gọi này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "cellobiase" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cellobium", có nghĩa là "cellulose" và "ase", hậu tố thường được dùng để chỉ enzyme. Cellobiase là một enzyme có khả năng thủy phân cellulose thành glucose. Từ thế kỷ 19, nghiên cứu về các enzyme và cách chúng tác động lên cacbonhydrate đã mở ra những hiểu biết căn bản về quá trình tiêu hóa và chuyển hóa năng lượng sinh học, làm cơ sở cho các nghiên cứu hiện đại liên quan đến sinh học và công nghiệp thực phẩm.
Cellobiase, một enzyme quan trọng trong quá trình phân hủy cellulose thành glucose, thường không xuất hiện phổ biến trong bốn phần của kỳ thi IELTS. Cụ thể, từ này có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến sinh học và hóa sinh trong phần đọc và viết, nhưng hiếm khi xuất hiện trong phần nghe và nói. Trong các tình huống nghiên cứu khoa học hay thảo luận về các quy trình sinh học, cellobiase có vai trò chủ yếu trong các ngành công nghiệp chế biến thực phẩm và sản xuất ethanol.