Bản dịch của từ Cellobiase trong tiếng Việt

Cellobiase

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cellobiase (Noun)

səlˈoʊbiəs
səlˈoʊbiəs
01

Là enzyme xúc tác quá trình thủy phân cellobiose thành glucose.

An enzyme that catalyses the hydrolysis of cellobiose into glucose.

Ví dụ

Cellobiase helps break down cellobiose in social insects like termites.

Cellobiase giúp phân hủy cellobiose trong các loài côn trùng xã hội như mối.

Many researchers do not study cellobiase in social organisms like ants.

Nhiều nhà nghiên cứu không nghiên cứu cellobiase ở các sinh vật xã hội như kiến.

Is cellobiase important for energy production in social bee colonies?

Liệu cellobiase có quan trọng cho việc sản xuất năng lượng trong tổ ong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cellobiase/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cellobiase

Không có idiom phù hợp