Bản dịch của từ Enzyme trong tiếng Việt
Enzyme
Enzyme (Noun)
Amy is studying the role of enzymes in digestion.
Amy đang nghiên cứu về vai trò của enzyme trong tiêu hóa.
Enzymes help break down food into smaller molecules for absorption.
Enzyme giúp phân hủy thức ăn thành các phân tử nhỏ hơn để hấp thụ.
The body produces enzymes to aid in various metabolic processes.
Cơ thể tạo ra enzyme để hỗ trợ trong các quá trình trao đổi chất khác nhau.
Dạng danh từ của Enzyme (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Enzyme | Enzymes |
Họ từ
Enzyme (enzim) là một loại protein có chức năng xúc tác trong các phản ứng hóa sinh, giúp tăng tốc độ phản ứng mà không bị tiêu thụ. Enzymes rất đa dạng và có vai trò quan trọng trong các quá trình sinh học như tiêu hóa và chuyển hóa năng lượng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng cả trong Anh và Mỹ với cách viết và phát âm tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học hoặc y tế cụ thể.
Từ "enzyme" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "enzymon", nghĩa là "điều gì bên trong", được hình thành từ tiền tố "en-" có nghĩa là "bên trong" và "zyme" nghĩa là "men". Các enzyme được phát hiện lần đầu vào cuối thế kỷ 19 và được công nhận là chất xúc tác sinh học quan trọng trong quá trình trao đổi chất của sinh vật. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến chức năng của chúng trong việc thúc đẩy các phản ứng sinh hóa, khẳng định vai trò cốt lõi của enzyme trong sinh học và sinh hóa.
Từ "enzyme" thường xuất hiện với tần suất cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và nghe, liên quan đến các chủ đề sinh học và hóa học. Trong ngữ cảnh này, enzyme được dùng để mô tả các phân tử sinh học xúc tác các phản ứng hóa học trong cơ thể. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các lĩnh vực y học và dinh dưỡng, đặc biệt là khi thảo luận về quá trình tiêu hóa và trao đổi chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp