Bản dịch của từ Cellobiohydrolase trong tiếng Việt
Cellobiohydrolase

Cellobiohydrolase (Noun)
Là enzyme xúc tác quá trình thủy phân cellulose thành cellobiose.
An enzyme that catalyses the hydrolysis of cellulose to cellobiose.
Cellobiohydrolase helps break down cellulose in social waste management projects.
Cellobiohydrolase giúp phân hủy cellulose trong các dự án quản lý chất thải xã hội.
Many people do not understand the role of cellobiohydrolase in recycling.
Nhiều người không hiểu vai trò của cellobiohydrolase trong việc tái chế.
What benefits does cellobiohydrolase provide to social sustainability efforts?
Cellobiohydrolase mang lại lợi ích gì cho các nỗ lực bền vững xã hội?
Cellobiohydrolase là một loại enzym thuộc nhóm glycoside hydrolases, có vai trò quan trọng trong quá trình phân hủy cellulose thành cellobiose. Enzym này xúc tác phản ứng thủy phân liên kết glycosid tại đầu của chuỗi polysaccharides, là một sản phẩm quan trọng trong ngành công nghiệp sinh học và sản xuất năng lượng từ sinh khối. Cellobiohydrolase có thể được tìm thấy ở cả thực vật lẫn vi sinh vật, đặc biệt là nấm và vi khuẩn.
Từ "cellobiohydrolase" bắt nguồn từ tiếng Latinh, trong đó "cello" liên quan đến cellulose, một polysaccharide có trong tường tế bào thực vật; "bio" có nghĩa là sự sống; "hydro" chỉ nước; và "ase" là hậu tố dùng để chỉ enzyme. Enzyme này đóng vai trò quan trọng trong quá trình phân giải cellulose thành cellobiose, một đường đôi. Sự kết hợp này phản ánh chức năng sinh học của enzyme, cho thấy mối quan hệ giữa cấu trúc hóa học và hoạt động sinh học trong môi trường tự nhiên.
Từ "cellobiohydrolase" là một thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực sinh học phân tử và công nghệ enzyme. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong các văn bản khoa học hoặc chuyên ngành sinh học. Trong các tình huống phổ biến, từ này được sử dụng khi thảo luận về quá trình phân huỷ cellulose trong nghiên cứu enzyme và ứng dụng trong sản xuất sinh học, chẳng hạn như làm sinh khối hoặc sản xuất ethanol.