Bản dịch của từ Cellose trong tiếng Việt

Cellose

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cellose (Noun)

tʃˈɛloʊz
tʃˈɛloʊz
01

= cellobiose (bây giờ là tên thông thường).

Cellobiose now the usual name.

Ví dụ

Cellose is a common term in social science discussions about carbohydrates.

Cellose là một thuật ngữ phổ biến trong các cuộc thảo luận khoa học xã hội về carbohydrate.

Many students do not understand the significance of cellose in biology.

Nhiều sinh viên không hiểu tầm quan trọng của cellose trong sinh học.

Is cellose mentioned in the social studies curriculum at your school?

Cellose có được đề cập trong chương trình học khoa học xã hội của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cellose/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cellose

Không có idiom phù hợp